Có tổng cộng: 60 tên tài liệu. | 99 thực đơn bổ dưỡng cho người cao tuổi: Tủ sách nấu ăn gia đình | 613.2 | 99TĐ | 2012 |
Nguyên Thảo | 99 Thực đơn làm đẹp: | 613.2 | 99TĐ | 2012 |
Hoài An | Thực đơn cho trẻ còi xương chậm lớn: | 613.2 | A127H | 2009 |
Hoài An | Thực đơn cho trẻ còi xương chậm lớn: | 613.2 | A127H | 2009 |
Vũ, Huy Ba. | Thực dưỡng trường thọ: | 613.2 | B100.VH | 2006 |
Thu Quỳnh | Bí quyết sử dụng ngũ cốc tốt cho sức khỏe: | 613.2 | B300QS | 2013 |
Khánh Linh | 445 món chưng hấp trị bệnh bổ dưỡng: . T.1 | 613.2 | B454TR | 2009 |
Khánh Linh | 445 món chưng hấp trị bệnh bổ dưỡng: . T.2 | 613.2 | B454TR | 2009 |
| Canh dưỡng sinh trị bệnh: | 613.2 | C107DS | 2012 |
| cẩm nang các món ăn bổ dưỡng dành cho bà mẹ sau sinh: Cẩm nang | 613.2 | C205.NC | 2011 |
| Chăm sóc sức khỏe bốn mùa: | 613.2 | CH173.SS | 2007 |
| Chuối tiêu, ớt ngọt đỏ, rượu chanh: Phương pháp chữa bệnh bằng ăn uống | 613.2 | CH763.TỚ | 2007 |
Peter, Clark | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Lời vàng cho sức khoẻ. T.2 | 613.2 | CL100RKP | 2014 |
Thu Quỳnh. | Dùng sữa đúng cách để sống khỏe: | 613.2 | D513SĐ | 2013 |
Thái Dương. | Cháo dinh dưỡng & chữa bệnh: | 613.2 | D919.T | 2008 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đen: | 613.2 | GI-104.TD | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đỏ: | 613.2 | GI-104.TD | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu trắng: | 613.2 | GI-104.TD | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu vàng: | 613.2 | GI-104.TD | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu xanh: | 613.2 | GI-104.TD | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu tím: | 613.2 | GI-104.TD | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu lục: | 613.2 | GI-104.TD | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của đậu, sữa và đường: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại ngũ cốc: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại đồ uống: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ thịt và trứng.: | 613.2 | GI-104.TD | 2010 |
Thái, Hà. | Sống khỏe nhờ ăn uống: | 613.2 | H101.T | 2013 |
Nguyễn Thanh Hà | Những liệu pháp phòng chống lão hoá hiệu quả: | 613.2 | H101NT | 2008 |
Kim Hạnh | Ẩm thực liệu pháp: | 613.2 | H144K | 2008 |
Kim Hạnh | Điều dưỡng liệu pháp: | 613.2 | H144K | 2008 |