|
|
|
|
|
Giã từ ma túy mại dâm: | 363.4 | GI-103.TM | 2002 | |
Thu Hoà | HIV/AIDS đại dịch toàn cầu: | 363.4 | H428T | 2002 |
Lưu Kỷ | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt ở hộ gia đình: | 363.4 | K952L | 2008 |
Lê Thị Quý | Phòng chống buôn bán phụ nữ và trẻ em qua biên giới: | 363.4 | QU954LT | 2004 |
Những vấn đề cơ bản về tuyên truyền giáo dục phòng chống ma túy: | 363.45 | NH891.VĐ | 2000 | |
McCoy, Alfred W. | Nền chính trị ma túy ở Đông Nam Á: | 363.45 | W.MA | 2002 |