Có tổng cộng: 39 tên tài liệu. | 10 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo: | 658 | 10.PC | 2007 |
| Giáo trình tổ chức và quản lý sản xuất: | 658 | GI-150.TT | 2011 |
Trần Thị Thanh Liêm | 6 bước khởi nghiệp kinh doanh: | 658 | L350TT | 2008 |
Vương Dương | Phương pháp quản lý hiệu quả kế hoạch doanh nghiệp: . T.1 | 658 | PH561PH | 2004 |
| Quản trị học: | 658 | QU105TH | 2007 |
Heller, Robert | Cẩm nang quản trị: | 658 | R420B240RTH | 2008 |
Heller, Robert | Quản trị thiết yếu cho nhà doanh nghiệp: | 658 | R420B240RTH | 2008 |
Phương Vỹ. | Thương nhân binh pháp: Những bí quyết để thành công trong kinh doanh.. T.1 | 658.001 | V953.P | 2002 |
Phương Vỹ. | Thương nhân binh pháp: Những bí quyết để thành công trong kinh doanh.. T.2 | 658.001 | V953.P | 2002 |
Phương Vỹ. | Thương nhân binh pháp: Những bí quyết để thành công trong kinh doanh.. T.2 | 658.001 | V953.P | 2002 |
Phương Vỹ. | Thương nhân binh pháp: Những bí quyết để thành công trong kinh doanh.. T.2 | 658.001 | V953.P | 2002 |
Phương Vỹ. | Thương nhân binh pháp: Những bí quyết để thành công trong kinh doanh.. T.3 | 658.001 | V953.P | 2002 |
Reynard, Michael. | Sống với đống tiền: | 658.1 | M344100240L.R | 2000 |
Trần Đình Nghiêm | Chính phủ & doanh nghiệp: | 658.1 | NGH350TĐ | 2001 |
Phạm Văn Dược | Bài tập kế toán quản trị: | 658.15 | B103TK | 2008 |
Pôpốp, G.Kh. | Những vấn đề lý luận quản lý: | 658.15 | G.KH.P | 1978 |
Thế Đạt | Đầu tư và hiệu quả: | 658.15 | Đ155T | 1993 |
Bussgang, Jeffrey | Cuộc chơi đầu tư mạo hiểm :: từ khởi nghiệp đến IPO / | 658.15224 | J240FFRE950B | 2013 |
Đặng Xuân Xuyến | Những bước đường và thủ pháp làm giàu: Doanh nghiệp với thị trường | 658.25 | X828ĐX | 1997 |
Long, Tử Dân | Bí quyết nhận biết người tài: | 658.3 | D209LT | 2011 |
Jensen, Doug | Nghệ thuật khen thưởng nhân viên: | 658.3 | D420670GJ | 2008 |
| 10 phút chỉ dẫn quản lý dự án: | 658.4 | 10.PC | 2007 |
| 38 trò chơi kỹ năng làm việc nhóm: | 658.4 | 38TC | 2010 |
Maxwell, John C. | Nhà lãnh đạo 360 độ: | 658.4 | C.MJ | 2008 |
| Doanh nghiệp tư nhân làm thế nào để thoát khỏi mô hình "gia đình trị": | 658.4 | D464.NT | 2007 |
Michael, Edwards. | Đắc nhân tâm kỹ năng thuyết phục, đàm phán: | 658.4 | E240DW100RDS.M | 2014 |
Dương, Minh Hào | Ngôn thư: Thuật ăn nói của người lãnh đạo | 658.4 | H147DM | 2012 |
| Kỹ năng ra quyết định: | 658.4 | K953.NR | 2004 |
Alain, Patrick | Cẩm nang ngôn từ của nhà lãnh đạo: Hơn 3000 câu nói hữu ích giúp bạn lãnh đạo hiệu quả | 658.4 | P154R330CKA | 2012 |
| Quản lý dự án: | 658.4 | QU129.LD | 2004 |