Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Trâu bon Tiăng chạy đến bon Krơng, lơng con Jiăng= Mbung rpu bon Tiăng tất krơng, lowng kon Jiăng.g / Hát kể: Điểu Mpiơih ; S.t.: Trương Bi, Bùi Minh Vũ ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 576tr : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng tiếng Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Nguyễn Thị Huế.   II. Điểu Mpiơih.   III. Trương Bi.   IV. Bùi Minh Vũ.
   398.209597 KH420.TS 2006
    ĐKCB: MVL.000351 (Sẵn sàng)  
2. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Đánh trộm cá hồ Lăch = Ntung krau Nglau Lăch. Bán chiêng cổ bon Tiăng = Tăch ching yau bon Tiăng / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 815tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000349 (Sẵn sàng)  
3. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tiăng tăch krăk= Tiăng bán tượng gỗ; Vănh ur Yang= Cưới vợ cho Yang. / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 757tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000348 (Sẵn sàng)  
4. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Ndu, Yang con Sôp đánh bon Tiăng = Ndu, Yang kon Sôp lơih bon Tiăng. Con khỉ già ăn Yang con Rung = Dôk mra sa Yang kon Rung / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 811tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000344 (Sẵn sàng)  
5. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Lêng con Rung bị bắt đi bán = Bu tach Lêng kon Rung / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 560tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Trương Bi.   III. Điểu Klưt.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000346 (Sẵn sàng)  
6. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Lêng giành lại cây nêu ở bon Ting, Yông con Gâr = Lêng sŏk ndring bon Ting, Yông kon Gâr / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 1257tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Trương Bi.   IV. Thị Mai.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000340 (Sẵn sàng)  
7. Kể dòng con cháu mẹ Chêp : Nkoch rnoi den kon sau me chêp - Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưng, Điểu Jach kể; st: Trương Bi; Điểu Kâu dịch; Phan Đăng Nhật viết đề đãn .- Dak Lak : Sở Văn hóa - Thông tin Đăk Lăk , 2003 .- 551tr. ; 23cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. Sử thi.  4. {Việt Nam}  5. [Sử thi]
   I. Trương BI.
   398.209597 K282.DC 2003
    ĐKCB: PM.005825 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005826 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005827 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005828 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005829 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005830 (Sẵn sàng)  
8. Chàng Tiăng bán tượng gỗ : Tiăng Tach krăk / Stbs: Trương Bi; Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu .- Dak Lak : Sở Văn hóa - Thông tin Đăk Lăk , 2003 .- 323tr. ; 23cm
  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. Sử thi.  4. {Tây nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Trương BI.   II. Bùi Minh Vũ,.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 CH134.TB 2003
    ĐKCB: PM.005820 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005823 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005824 (Sẵn sàng)  
9. Anh em Dăm Trao, Dăm Rao : Dăm Trao - Dăm Rao / Ama K'bin kể; Trương Bi, Ywơr Sưu tầm; dịch thuật và biên soạn .- Đăk Lăk : Sở Văn hóa - Thông tin Đăk Lăk , 2003 .- 495tr. ; 24cm
  Tóm tắt: - Giới thiệu hai tác phẩm: anh em Dăm Trao, Dăm Rao - Văn bản tiếng Ê Đê - Văn bản tiếng Việt - Chú thích - Một số hình ảnh về con người, văn hóa Ê Đê... Nguyên...

  1. Văn học dân gian.  2. Trường ca.  3. Sử thi.  4. Ê đê - dân tộc.  5. {Tây Nguyên}
   I. Trương BI.   II. Y Wơr.
   398.208999 A139.ED 2003
    ĐKCB: PM.005816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005818 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005819 (Sẵn sàng)  
10. Dăm Tiông / Stbs:Trương Bi, KnaYwơn .- Đăk Lăk : Sở văn hóa Thông tin Đăklăk , 203 .- 495trtr. ; 23cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Ê đê.  3. Sử thi.  4. {Tây nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Trương BI.   II. Ywơn.
   398.208999 D173.T 203
    ĐKCB: PM.005815 (Sẵn sàng)  
11. Sự tích con voi trắng / Điểu K' Lung kể ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi sưu tầm và b.s .- H. : Sở Văn hóa - Thông tin Đắk Lắk , 2007 .- 247tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Kho tàng truyện cổ Ê Đê
   ISBN: 9786049306105 / K giá

  1. Dân tộc Ê Đê.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Trương Bi.   II. Điểu K' Lung.   III. Điểu Kâu.
   398.20959765 S865.TC 2007
    ĐKCB: PM.001535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000590 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»