4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cà phê
/ Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó.
.- H. : Lao động , 2005
.- 86tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục : tr. 80 - 85. Tóm tắt: Tìm hiểu về cây cà phê. Hướng dẫn kĩ thuật trồng, thu hoạch, chế biến và bảo quản cà phê. / 10000đ
1. Cà phê. 2. Kỹ thuật. 3. Trồng trọt.
I. Chu, Thị Thơm,. II. Nguyễn, Văn Tó,. III. Phan, Thị Lài,.
633.7 H923.DT 2005
|
ĐKCB:
PM.002348
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
CHU, THỊ THƠM. Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức tưới
/ Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó.
.- H. : Lao động , 2005
.- 103tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục : tr.97 - 102. Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức nước tưới, để đảm bảo luôn có đủ nước tưới cho cây trồng, đặc biệt khi hạn hán. / 10000đ
1. Chế độ. 2. Khoai. 3. Kỹ thuật tưới. 4. Lúa. 5. Ngô.
I. Nguyễn, Văn Tó,. II. Phan, Thị Lài,.
631.5 TH642.CT 2005
|
ĐKCB:
PM.002350
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Hướng dẫn sử dụng hợp lý phân bón và thuốc trừ sâu
/ Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó.
.- H. : Lao động , 2005
.- 87tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục : tr. 80 - 86 Tóm tắt: Khái niệm về phân bón và quá trình sử dụng phân bón ở nước ta; Định nghĩa và phân loại phân bón; Đặc điểm của phân bón; Phân bón và tưới tiêu nước,... / 10000đ
1. Phân bón. 2. Sử dụng. 3. Thuốc trừ sâu.
I. Chu, Thị Thơm,. II. Nguyễn, Văn Tó,. III. Phan, Thị Lài,.
631.8 H923.DS 2005
|
ĐKCB:
PM.002349
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Kỹ thuật trồng nho
/ Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó.
.- H. : Lao động , 2005
.- 99tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục : tr. 93 - 98. Tóm tắt: Tìm hiểu về cây nho. Hướng dẫn kĩ thuật trồng nho đạt năng suất cao. Giới thiệu về sâu bệnh và cách phòng trừ sâu bệnh cho cây nho. / 10000đ
1. Kỹ thuật. 2. Nho. 3. Nông nghiệp. 4. Trồng trọt.
I. Chu, Thị Thơm,. II. Nguyễn, Văn Tó,. III. Phan, Thị Lài,.
634.8 K953.TT 2005
|
ĐKCB:
PM.002342
(Sẵn sàng)
|
| |
|