Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. GIẢN TƯ HẢI
     Âm mưu thay não / Giản Tư Hải .- H. : Thanh niên ; Công ty Sách Bách Việt , 2019 .- 470tr. ; 24cm
   ISBN: 9786049845550 / 129000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện trinh thám]
   895.92234 H115GT 2019
    ĐKCB: MVL.000550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000551 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. WOOLRICH, CORNELL
     Đêm ngàn mắt = Night has a thousand eyes : Tiểu thuyết trinh thám / Cornell Woolrich ; Nguyễn Thị Hạnh dịch .- H. : Văn học , 2018 .- 423tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049697319 / 126000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   813.52 C420RN240LLW 2018
    ĐKCB: PM.006127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006128 (Sẵn sàng)  
3. GARDNER, LISA
     Cô gái trong chiếc thùng gỗ : Tiểu thuyết trinh thám / Lisa Gardner ; Phạm Hoa Phượng dịch .- H. : Lao động ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2019 .- 467tr. ; 24cm
   Tên sách tiếng Anh: Find her
   ISBN: 9786049324376 / 145000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Phạm Hoa Phượng.
   813.54 L330S100G 2019
    ĐKCB: MVL.000548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000549 (Sẵn sàng)  
4. DUGONI, ROBERT
     Căn hầm tối : Tiểu thuyết trinh thám / Robert Dugoni ; Thu Phong dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2019 .- 511tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: My sister's grave
   ISBN: 9786049767531 / 126000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Thu Phong.
   813.6 R420B240RTD 2019
    ĐKCB: PM.006078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006079 (Sẵn sàng)  
5. PATTERSON, JAMES
     Ly rượu pha vội : Tiểu thuyết trinh thám / James Patterson, Michael Ledwidge ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2010 .- 379tr. ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: The quickie
/ 64000

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Ledwidge, Michael.   II. Thanh Vân.
   813 J120240SP 2010
    ĐKCB: PM.004865 (Sẵn sàng)