Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐỨC ANH
     101 truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc / Đức Anh s.t. .- H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2015 .- 203tr. ; 21cm
   ISBN: 9786048810492 / 32000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thế giới}  3. [Truyện ngụ ngôn]
   398.24 A139Đ 2015
    ĐKCB: PM.005253 (Sẵn sàng)  
2. Con cáo trong xe chở hàng .- H. : Phụ nữ , 2010 .- 111tr. ; 21cm .- (EQ ngụ ngôn khơi mở cảm xúc trí tuệ)
/ 23000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}  4. [Truyện ngụ ngôn]
   398.2 C550.CT 2010
    ĐKCB: TN.000620 (Sẵn sàng)  
3. Con dê của người Bà La Môn : Truyện ngụ ngôn / Phạm Lê Nam sưu tầm. .- H. : Lao động , 2008 .- 200 tr. ; 21 cm.
/ 32000đ

  1. Văn học dân gian.  2. [Truyện ngụ ngôn]
   I. Phạm, Lê Nam..
   398.24 C430D 2008
    ĐKCB: TN.000117 (Sẵn sàng)  
4. Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc / Tuyển chọn, biên soạn, dịch: Nguyễn Trọng Báu; Nguyễn Trọng Báu .- . .- H. : Văn hóa dân tộc , 1995 .- 279tr. ; 19cm
/ 20000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học dân gian.  3. [Truyện ngụ ngôn]
   I. Nguyễn, Trọng Báu.   II. Hoàng Thị Thêu.
   398.2 TR829.NN 1995
    ĐKCB: PM.001578 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN, XUÂN KÍNH.
     Truyện ngụ ngôn. . Q.2 / Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính (chủ biên), Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý. .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 286tr. ; 22cm .- (Tinh hoa Văn học dân gian người Việt)
   Đầu trang tên sách ghi: Viện Nghiên cứu Văn hóa.
/ 40000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện ngụ ngôn]
   I. Phan, Thị Hoa Lý,.   II. Vũ, Quang Dũng,.
   398.2 K402.NX 2009
    ĐKCB: PM.001436 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN, XUÂN KÍNH.
     Truyện ngụ ngôn. . Q.1 / Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính (chủ biên), Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý. .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 214tr. ; 22cm .- (Tinh hoa Văn học dân gian người Việt)
   Đầu trang tên sách ghi: Viện Nghiên cứu Văn hóa
/ 30000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện ngụ ngôn]
   I. Phan, Thị Hoa Lý,.   II. Vũ, Quang Dũng,.
   398.2 K402.NX 2009
    ĐKCB: PM.001435 (Sẵn sàng)