Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Bing con Măch xin làm vợ Yang = Bing kon Măch hao sai a Yang. Tiăng lấy lại ché rlung chim phượng hoàng ở bon Kla = Tiăng sok rlung kring bon Kla : Sử thi Mơ Nông / Hát kể: Me Luynh ; S.t.: Tô Đông Hải, Điểu Kâu ; Phiên âm, dịch sang tiếng Việt: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 730tr. ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. {Tây Nguyên}  3. [Sử thi]
   I. Me Luynh.   II. Tô Đông Hải.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 B391G.CM 2006
    ĐKCB: MVL.000354 (Sẵn sàng)  
2. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Trâu bon Tiăng chạy đến bon Krơng, lơng con Jiăng= Mbung rpu bon Tiăng tất krơng, lowng kon Jiăng.g / Hát kể: Điểu Mpiơih ; S.t.: Trương Bi, Bùi Minh Vũ ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 576tr : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng tiếng Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Nguyễn Thị Huế.   II. Điểu Mpiơih.   III. Trương Bi.   IV. Bùi Minh Vũ.
   398.209597 KH420.TS 2006
    ĐKCB: MVL.000351 (Sẵn sàng)  
3. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Lùa cây bạc, cây đồng = Vă tơm prăk, tơm kông. / Hát kể: Me Luynh ; Tô Đông Hải s.t. ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu. .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 969tr. : bảng, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Tô Đông Hải.   II. Me Luynh.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2006
    ĐKCB: MVL.000350 (Sẵn sàng)  
4. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Đánh trộm cá hồ Lăch = Ntung krau Nglau Lăch. Bán chiêng cổ bon Tiăng = Tăch ching yau bon Tiăng / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 815tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000349 (Sẵn sàng)  
5. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tiăng tăch krăk= Tiăng bán tượng gỗ; Vănh ur Yang= Cưới vợ cho Yang. / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 757tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000348 (Sẵn sàng)  
6. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Ndu, Yang con Sôp đánh bon Tiăng = Ndu, Yang kon Sôp lơih bon Tiăng. Con khỉ già ăn Yang con Rung = Dôk mra sa Yang kon Rung / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 811tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000344 (Sẵn sàng)  
7. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Lêng con Rung bị bắt đi bán = Bu tach Lêng kon Rung / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 560tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Trương Bi.   III. Điểu Klưt.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000346 (Sẵn sàng)  
8. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tranh chấp bộ chiêng giữa bon Tiăng và Sơm, Sơ con Phan = Sŏk gong bon Tiăng, Sơm, Sơ kon Phan / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 560tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000342 (Sẵn sàng)  
9. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Lêng giành lại cây nêu ở bon Ting, Yông con Gâr = Lêng sŏk ndring bon Ting, Yông kon Gâr / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 1257tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Trương Bi.   IV. Thị Mai.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000340 (Sẵn sàng)  
10. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Yang bán Binh con lông = Yang tăch Bing kon Lông / Biên tập:Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Luân. .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 671tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000338 (Sẵn sàng)  
11. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Châu chấu khổng lồ ăn bon Tiăng = Srah dŭk kuăng sa bon Tiăng / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 1042tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2011
    ĐKCB: MVL.000335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000336 (Sẵn sàng)  
12. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Con hổ cắn mẹ Rong = Yau Kăp me Rong . Hai Quyển : Quyển 1 / Hát kể: Điểu KLưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ ; Phiên âm,dịch sang tiếng việt ĐIỂU KÂU .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 803tr : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   398.209597 KH420.TS 2006
    ĐKCB: MVL.000331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000334 (Sẵn sàng)  
13. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông :Đẻ Lêng= Deh Lêng . Hai Quyển : Quyển 1 / Hát kể: Điểu Mpiơih ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Phiên âm : Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 991tr : bảng, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Mpiơih.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2006
    ĐKCB: MVL.000330 (Sẵn sàng)  
14. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Khit Ting, Rung Tinh, Rung Chết . Hai Quyển : Quyển 1 / Hát kể: Điểu Mpiơih ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Phiên âm : Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 1459tr : bảng, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Mpiơih.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 KH420.TS 2006
    ĐKCB: MVL.000328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000329 (Sẵn sàng)  
15. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Con diều lá cướp Bing con Jri = Kiêng pit Bing kon Jri . Hai Quyển : Quyển 1 / Hát kể: Điểu KLưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ ; Phiên âm, dịch: Lê văn kỷ, Bùi Văn Vinh....dịch sang tiếng việt ĐIỂU KÂU .- H. : Khoa học xã hội , 20109 .- 1215tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   398.209597 KH420.TS 2009
    ĐKCB: MVL.000325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000327 (Sẵn sàng)  
16. Kể dòng con cháu mẹ Chêp : Nkoch rnoi den kon sau me chêp - Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưng, Điểu Jach kể; st: Trương Bi; Điểu Kâu dịch; Phan Đăng Nhật viết đề đãn .- Dak Lak : Sở Văn hóa - Thông tin Đăk Lăk , 2003 .- 551tr. ; 23cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. Sử thi.  4. {Việt Nam}  5. [Sử thi]
   I. Trương BI.
   398.209597 K282.DC 2003
    ĐKCB: PM.005825 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005826 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005827 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005828 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005829 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005830 (Sẵn sàng)  
17. Chàng Tiăng bán tượng gỗ : Tiăng Tach krăk / Stbs: Trương Bi; Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu .- Dak Lak : Sở Văn hóa - Thông tin Đăk Lăk , 2003 .- 323tr. ; 23cm
  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. Sử thi.  4. {Tây nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Trương BI.   II. Bùi Minh Vũ,.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 CH134.TB 2003
    ĐKCB: PM.005820 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005823 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005824 (Sẵn sàng)  
18. Dăm Tiông / Stbs:Trương Bi, KnaYwơn .- Đăk Lăk : Sở văn hóa Thông tin Đăklăk , 203 .- 495trtr. ; 23cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Ê đê.  3. Sử thi.  4. {Tây nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Trương BI.   II. Ywơn.
   398.208999 D173.T 203
    ĐKCB: PM.005815 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»