7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi.
. T.2
: Giới thiệu một số quy trình kỹ thuật nông, lâm, ngư / Biên soạn: Đoàn Diễm ... [và những người khác].
.- H. : Nông nghiệp , 1999
.- 168tr. : minh họa ; 21cm .- (Dự án GCP/VIE/020/ITA:Tăng cường năng lực để thực thi kế hoạch hành động lâm nghiệp quốc gia ở VN)
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Thư mục: tr.164-165. Tóm tắt: Canh tác bền vững trên đất dốc, kỹ thuật trồng cây lâm nghiệp, cây ăn quả, cây lương thực, kỹ thuật chăn nu gia súc gia cầm, nuôi cá ở hộ nông dân miền núi và phòng trị bệnh gia súc gia cầm, hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. / 20000đ
1. Khuyến lâm. 2. Khuyến nông. 3. Miền núi. 4. Nông dân. 5. [Sổ tay]
I. Đoàn, Diễm,.
631 S577.TK 1999
|
ĐKCB:
PM.002447
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi.
. T.1
: Phương pháp tổ chức mạng lưới khuyến nông / Biên soạn: Đoàn Diễm ... [và những người khác].
.- H. : Nông nghiệp , 1999
.- 92tr. : hình ảnh ; 21cm .- (Dự án GCP/VIE/020/ITA: Tăng cường năng lực để thực thi kế hoạch hành động lâm nghiệp quốc gia ở VN)
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tóm tắt: Gồm các văn bản nhà nước về khuyến nông, giới thiệu dự án GCP/VIE/020/ITA, khuyến nông thôn xã như tổ chức truyền đạt thông tin, phương pháp, tổ chức chuyển giao tiến bộ kỹ thuật chăn nuôi, áp dụng giống mới... / 14000đ
1. Khuyến lâm. 2. Khuyến nông. 3. Miền núi. 4. Nông dân. 5. [Sổ tay]
I. Đoàn, Diễm,. II. Nguyễn, Văn Cương,. III. Phan, Thanh Ngọ,.
631 S577.TK 1999
|
ĐKCB:
PM.002446
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Sổ tay nuôi trồng nấm ăn và nấm chữa bệnh.
.- H. : Văn hóa dân tộc , 2004
.- 138tr. : hình vẽ ; 19cm
Đầu trang tên sách ghi:Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức Văn hóa - Giáo dục cộng đồng. Tóm tắt: Sự phát triển, giá trị dinh dưỡng, kinh tế của việc trồng nấm ăn và nấm chữa bệnh, xây dựng trạm trại để nuôi trồng nấm, bảo quản và chế biến sản phẩm, các thiết bị chuyên dùng trong trồng nấm. / 14500đ
1. Nấm ăn. 2. Nấm chữa bệnh. 3. Nuôi trồng. 4. [Sổ tay]
635 S577.TN 2004
|
ĐKCB:
PM.002373
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
YVETTE, CATHERINE Sổ tay tiếng Anh giao tiếp
/ Catherine Yvette
.- H. : Bách khoa Hà Nội , 2010
.- 239tr. : bảng ; 18cm
Tóm tắt: Giới thiệu những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hiên đại nhất, thực dụng nhất đề cập đến mọi phương diện giao tiếp trong cuộc sống han ngày của con người như các câu xã giao cơ bản, cách biểu đạt khi hẹn hò, thăm hỏi, câu giao tiếp thông thường và những câu nói xen đơn giản / 30000đ
1. Tiếng Anh. 2. Giao tiếp. 3. [Sổ tay]
428 C154H240R391EY 2010
|
ĐKCB:
PM.001605
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|