Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
27 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. KIỀU THỊ KIM LOAN
     Chú bé nấm rơm / Kiều Thị Kim Loan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994 .- 135tr ; 16cm .- (Tủ sách tuổi hồng)
/ 4500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   895.9223 L452KT 1994
    ĐKCB: TN.000572 (Sẵn sàng)  
2. MACARENCÔ, ANTÔN
     Những ngọn cờ trên tháp : Truyện / Antôn Macarencô ; Lê Đức Mẫn dịch .- M. : Cầu vồng , 1982 .- 509 tr. ; 19 cm
/ [Kxđ]

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tài liệu số|  3. Truyện|  4. Nga|  5. Văn học hiện đại|
   891.73 A127T599M 1982
    ĐKCB: PM.004644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004645 (Sẵn sàng)  
3. TURENXCAIA, V.
     Cầu vồng dốc đứng . T.1 / V. Turenxcaia ; Vũ Đình Bình, Đặng Ngọc Long dịch .- H. : Phụ nữ , 1978 .- 206tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
   T.1
/ 1,1đ

  1. |Liên xô|  2. |truyện|  3. Văn học hiện đại|
   I. Đặng Ngọc Long.   II. Vũ Đình Bình.
   891.73 V.T 1978
    ĐKCB: PM.004706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004707 (Sẵn sàng)  
4. ĐẶNG VĂN SINH
     Khúc Trương Chi : Truyện / Đặng Văn Sinh .- H. : Thanh niên , 1992 .- 170tr ; 19cm
/ 8.000d

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện|
   895.9223 S398ĐV 1992
    ĐKCB: PM.004705 (Sẵn sàng)  
5. KNIGHT, ERIC
     Con chó trung thành : Truyện / Eric Knight ; Nguyễn Vĩnh Thưởng dịch .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 162tr ; 19cm
   Dịch từ tiếng Pháp: Lassie, Chien fidèle
/ 7.500d

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Pháp|  3. Truyện|
   I. Nguyễn Vĩnh Thưởng.
   843 E240R330CK 1993
    ĐKCB: PM.004696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004697 (Sẵn sàng)  
6. AITMATÔP, TS.
     Cánh đồng mẹ : Truyện / Ts. Aitmatôp ; Dịch: Anh Trúc ; Giới thiệu: Lê Sơn .- H. : Phụ nữ , 1986 .- 154tr ; 19cm
/ 11đ

  1. |truyện|  2. |liên xô|  3. văn học hiện đại|
   I. Anh Trúc.   II. Lê Sơn.
   891.73 TS.A 1986
    ĐKCB: PM.004680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004681 (Sẵn sàng)  
7. BURROUGHS, E.R.
     Tác dăng con của rừng xanh . T.1 / E.R. Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 135tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T.1
/ 7500đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   I. Phạm Thành Hưng.
   813 E240.R.B 1994
    ĐKCB: PM.004653 (Sẵn sàng)  
8. ROMOV, ANATOLI
     Giữa căn hộ vắng / Anatoli Romov, Iuri Tikhonov; Người dịch: Lê Thanh Trung, Trịnh Huy Ninh .- H. : Pháp lý , 1987 .- 219tr ; 19cm
/ 13000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |truyện|  3. Liên Xô|
   I. Tikhonov, Iuri.   II. Trịnh Huy Ninh.   III. Lê Thanh Trung.
   891.7 A127154420L330R 1987
    ĐKCB: PM.004649 (Sẵn sàng)  
9. MƠXTIXLAPXKI, X. Đ.
     Chim xuân : Truyện / X. Đ. Mơxtixlapxki ; Dịch: Nguyễn Thanh Bình .- H. : Thanh niên , 1979 .- 451tr ; 19cm
   Dịch từ tiếng Nga
/ 2,60đ

  1. |Liên xô|  2. |Văn học hiện đại|  3. truyện|
   I. Nguyễn Thanh Bình.
   891.73 Đ.MX 1979
    ĐKCB: PM.004613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004614 (Sẵn sàng)  
10. MISEN, DANSEL
     Gã đàn ông đi đôi tất đỏ / Dansel Misen, Doãn Điền: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 1993 .- 91tr. ; 17cm.
/ 4000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Truyện|
   I. Doãn Điền.
   843 D127S240LM 1993
    ĐKCB: PM.004568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004569 (Sẵn sàng)  
11. DOXTOEVXKI, F.M.
     Đêm trắng / F.M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Thế giới , 2004 .- 156 tr. ; 19 cm
   Thư mục: tr. 152-348
/ 17000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện.  3. Văn học Nga.  4. |Truyện|  5. |Văn học Nga|
   I. Đoàn,Tử Huyến.
   891.73 F.M.D 2004
    ĐKCB: PM.004562 (Sẵn sàng)  
12. ĐỨC HÙNG
     Những câu chuyện cảnh giác : H750Đ / Đức Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 68tr ; 19cm
/ 9400

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |truyện|
   I. Đức Hùng.
   895.9223 H750Đ 2000
    ĐKCB: PM.004555 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN KHẢI THANH THỦY
     Từ trong cổ tích / Trần Khải Thanh Thủy .- Hà Nội : Kim Đồng , 2003 .- 151 tr. ; 19 cm
/ 6100 đ

  1. |Truyện|  2. |Thiếu nhi|
   895.9223 T550TR 2003
    ĐKCB: PM.003965 (Sẵn sàng)  
14. PHAN, THỊ VÀNG ANH.
     Ở nhà. / Phan Thị Vàng Anh. .- Tái bản lần thứ 1 .- TP Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 68 tr. ; 15 cm. .- (Tủ sách tuổi hồng)
/ 5700đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |Truyện|
   I. Phan Thị Vàng Anh..
   895.9223 O460NH 2003
    ĐKCB: TN.000474 (Sẵn sàng)  
15. MILLOUR, GILBERTE.
     Con lừa ở cối xay gió. / Gilberte Millour ; Tạ Chí Đông Hải dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 96 tr. : minh họa ; 18 cm. .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc.)
/ 7500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Truyện|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ, Chí Đông Hải..
   820 C430L 2000
    ĐKCB: TN.000517 (Sẵn sàng)  
16. CAO DUY THẢO
     Làng ven : Truyện và ký / Cao Duy Thảo, Nguyễn Chí Trung, Dương Hương Ly... .- Kđ : Văn nghệ giải phóng , 1975 .- 206tr ; 19cm
/ 84xu

  1. |Việt nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. |  4. Truyện|
   I. Nguyễn Chí Trung.   II. Dương Hương Ly.   III. Nguyễn Trung Thành.   IV. Trần Mai Hạnh.
   895.9223 TH148CD 1975
    ĐKCB: PM.003148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.003147 (Sẵn sàng)  
17. MINH TRANG
     Bốn mùa đều vui. Nỗi nhớ mùa thu : Truyện / Minh Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 23tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện|
   001 TR133M 2001
    ĐKCB: TN000382 (Sẵn sàng)  
18. VŨ XƯƠNG MINH
     Tiếng người trong đá Giáp Sơn : Truyện / Vũ Xương Minh .- H. : Văn hoá - Thông tin , 1993 .- 100tr ; 19cm .- (Truyện danh nhân Việt Nam)
/ 5.000d

  1. |Truyện|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   895.922 M398VX 1993
    ĐKCB: PM.002953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002954 (Sẵn sàng)  
19. Thần Ngọc Nương / Lã Duy Lan .- Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 1999 .- 567 tr. ; 19 cm
/ 48000 VND

  1. |Truyện|
   I. Lã Duy Lan.
   TH121NG 1999
    ĐKCB: PM.001530 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»