Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Tề thiên Đại thánh - Tôn Ngộ Không : Truyện tranh . T.6 : cái lưỡi trung thành / B.s.: Phan My .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 180tr tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện Lịch sử Tây du kí)
/ 10000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện tranh|
   895.6 T250TĐ 2000
    ĐKCB: LD.000349 (Sẵn sàng)  
2. LÊ QUỐC SỬ
     Chuyện kể về Trần Phú / Lê Quốc Sử, Phạm Đức Dương .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 108tr ; 19cm
   Kỷ niệm 70 năm thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện về cuộc đời hoạt động của đồng chí Trần Phú - tổng bí thư đầu tiên của Đảng
/ 5600đ

  1. |Hồi kí|  2. |Việt Nam|  3. Trần Phú|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Phạm Đức Dương.
   320.092 CH527KV 2000
    ĐKCB: LD.000267 (Sẵn sàng)  
3. PHƯƠNG THU
     Chàng mồ côi nhân hậu : Truyện cổ nước nam / Phương Thu: Sưu tầm & tuyển chọn .- H. : Văn hoá thông tin , 2005 .- 503tr ; 19cm
  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|
   398.209 TH670P 2005
    ĐKCB: TN.000607 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN BÙI VỢI
     Trống trận đêm xuân : Thơ / Nguyễn Bùi Vợi .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 63tr ; 19cm
/ 1500

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |thơ|  3. Việt Nam|
   895.9221 V637NB 1997
    ĐKCB: TN.000586 (Sẵn sàng)  
5. FUNKE, CORNELIA
     Vua trộm . T.4 : Đòn trừng phạt / Cornelia Funke ; Biên dịch: Mộng Xuân, Lan Anh, Ý Nhi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 141tr tranh vẽ ; 18cm
   T.4: Đòn trừng phạt
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện trinh thám|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Mộng Xuân.   II. Y Nhi.   III. Lan Anh.
   398.209 C420RN240L337F 2003
    ĐKCB: TN.000582 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Kính vạn hoa . T.9 : Con mả con ma / Nguyễn Nhật ánh .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 151tr tranh vẽ ; 17cm
   T.9: Con mả con ma
/ 5000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 A143NN 2002
    ĐKCB: TN.000576 (Sẵn sàng)  
7. KIỀU THỊ KIM LOAN
     Chú bé nấm rơm / Kiều Thị Kim Loan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994 .- 135tr ; 16cm .- (Tủ sách tuổi hồng)
/ 4500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   895.9223 L452KT 1994
    ĐKCB: TN.000572 (Sẵn sàng)  
8. ROWLING, J.K
     Harry Potter và Bảo bối tử thần . T.7 / J.K.Rowling ; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 20011 .- 787 tr. ; 20 cm
/ 150000 đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện dài|  3. Anh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Lý Lan dịch.
   823 J.KR 2011
    ĐKCB: PM.004838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004839 (Sẵn sàng)  
9. KNIGHT, ERIC
     Con chó trung thành : Truyện / Eric Knight ; Nguyễn Vĩnh Thưởng dịch .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 162tr ; 19cm
   Dịch từ tiếng Pháp: Lassie, Chien fidèle
/ 7.500d

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Pháp|  3. Truyện|
   I. Nguyễn Vĩnh Thưởng.
   843 E240R330CK 1993
    ĐKCB: PM.004696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004697 (Sẵn sàng)  
10. BELJAEV, A.
     Người bay Ariel / A. Beljaev .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1986 .- 343tr ; 19cm .- (Tủ sách truyện các nước. Sách Măng non)
/ 40d00

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Liên Xô|  3. truyện khoa học viễn tưởng|
   891.73 A100.B 1986
    ĐKCB: PM.004684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004685 (Sẵn sàng)  
11. BURROUGHS, E.R
     Tác Dăng con của rừng xanh . T.2 / E.R Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 131tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T.2
/ 7000đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Phạm Thành Hưng.
   813 E240.RB 1994
    ĐKCB: PM.004654 (Sẵn sàng)  
12. BURROUGHS, E.R.
     Tác dăng con của rừng xanh . T.1 / E.R. Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 135tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T.1
/ 7500đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   I. Phạm Thành Hưng.
   813 E240.R.B 1994
    ĐKCB: PM.004653 (Sẵn sàng)  
13. XUÂN SÁCH
     Mặt trời quê hương : Tiểu thuyết / Xuân Sách .- Tái bản lần thứ 3 .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1995 .- 335tr minh hoạ ; 19cm
/ 22000

  1. |văn học thiếu nhi|  2. |Tiên Lãng (huyện)|  3. Việt Nam|  4. Hải Phòng|  5. Văn học hiện đại|
   895.9223 S110X 1995
    ĐKCB: PM.004437 (Sẵn sàng)  
14. BÙI VĂN LAM
     Hương cỏ mật : Truyện dài / Bùi Văn Lam ; Bìa và minh họa: Phùng Minh Trang .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 163 tr. ; 19 cm
/ 10.000 đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.9223 L120BV 2002
    ĐKCB: PM.004138 (Sẵn sàng)  
15. A. HITCHCOCK.
     Vụ bí ẩn con mắt lửa : Truyện thiếu nhi / A. Hitchcock ; Đài Lan dịch. .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001 .- 206 tr. : minh họa ; 16 cm.
/ 10000đ

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Đài Lan..
   813 V500B 2001
    ĐKCB: TN.000532 (Sẵn sàng)  
16. A. HITCHCOCK.
     Vụ bí ẩn cầu vồng biến mất / A. Hitchcock ; Đài Lan dịch. .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 173 tr. ; 16 cm.
/ 10000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Đài Lan.
   813 V500B 2000
    ĐKCB: TN.000534 (Sẵn sàng)  
17. A. HITCHCOCK.
     Vụ bí ẩn con rắn hát lầm rầm : Truyện dài / A. Hitchcock ; Đài Lan dịch. .- Tái bản lần thứ 2. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 194 tr. ; 16 cm.
/ 10000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |văn học thiếu nhi|
   I. Đài Lan.
   813 V500B 2000
    ĐKCB: TN.000536 (Sẵn sàng)  
18. A. HITCHCOCK.
     Vụ bí ẩn cái bóng cười / A. Hitchcock ; Đài Lan dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 235 tr. ; 16 cm.
/ 12500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện kinh dị.|
   I. Đài Lan..
   813 V500B 2000
    ĐKCB: TN.000537 (Sẵn sàng)  
19. A. HITCHCOCK.
     Vụ bí ẩn bẫy chết trong hầm mỏ. / A. Hitchcock ; Đài Lan dịch. .- Tái bản lần thứ 2. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 208 tr. ; 15 cm.
/ 11000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học Mĩ.|  3. Tiểu thuyết|
   I. Đài Lan.
   895.9223 V500B 1998
    ĐKCB: TN.000541 (Sẵn sàng)  
20. PHẠM, CÔNG LUẬN.
     Chú bé Thất Sơn / Phạm Công Luận. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999 .- 84 tr. ; 18 cm.
   Giải C cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993.
/ 4700đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.  4. |Sách thiếu nhi|  5. |Văn học thiếu nhi|
   895.9223 CH500B 1999
    ĐKCB: TN.000472 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»