Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
43 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
next»
Tìm thấy:
1.
CỐ VĨ LỆ
Thượng Hải mùa thi
: Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Bùi, Đăng Thiên
.
895.1
TH550455HM 2012
ĐKCB:
LD.000309 (Sẵn sàng)
2.
THANH NGHIÊN
Mẹ ơi chồng con đang khóc...!
/ Thanh Nghiên; Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2012 .- 394tr ; 21cm.
/ 85000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Hồng Tú Tú
.
895.1
M200ƠC 2012
ĐKCB:
LD.000213 (Sẵn sàng)
3.
VƯƠNG, HUỆ BÌNH
Chiếc thuyền bí ẩn
. T.2 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Anh Tuấn
.
895.1
CH303TB 2011
ĐKCB:
LD.000119 (Đang mượn)
ĐKCB:
LD.000120 (Sẵn sàng)
4.
VƯƠNG, HUỆ BÌNH
Chiếc thuyền bí ẩn
. T.1 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Anh Tuấn
.
895.1
CH303TB 2011
ĐKCB:
LD.000117 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000118 (Đang mượn)
5.
THIÊN TẦM THIÊN TẦM
Người tình Bắc Hải
: Tiểu thuyết / Thiên Tầm Thiên Tầm; Nguyễn Thành Phước: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 566tr. ; 21cm.
/ 115000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Nguyễn, Thành Phước
.
895.1
NG550452TB 2012
ĐKCB:
LD.000099 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000100 (Sẵn sàng)
6.
DẠ DAO
Tình đầy Hennessy
/ Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
895.1
D146D 2015
ĐKCB:
MVL.000544 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000545 (Sẵn sàng)
7.
TÂM VĂN
Chỉ là chuyện thường tình
/ Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Lê, Thanh Quỳnh
.
895.1
V180T 2012
ĐKCB:
MVL.000540 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000541 (Sẵn sàng)
8.
NGUYỆT XUẤT VÂN
Phượng ẩn thiên hạ
: T3 / Nguyệt Xuất Vân; Mạn Lam Trân: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 422tr ; 24cm
/ 140000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn Học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn họcTrung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
|
895.1
V209NX 2014
ĐKCB:
MVL.000532 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000533 (Sẵn sàng)
9.
NGUYỆT XUẤT VÂN
Phượng ẩn thiên hạ
: T2 / Nguyệt Xuất Vân; Mạn Lam Trân: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 439tr ; 24cm
/ 140000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn Học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn họcTrung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
|
895.1
V209NX 2014
ĐKCB:
MVL.000530 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000531 (Sẵn sàng)
10.
NGUYỆT XUẤT VÂN
Phượng ẩn thiên hạ
: T1 / Nguyệt Xuất Vân; Mạn Lam Trân: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 405tr ; 24cm
/ 128000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn Học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn họcTrung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
|
895.1
V209NX 2014
ĐKCB:
MVL.000528 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000529 (Sẵn sàng)
11.
HOA THANH THẦN
Lên cung trăng tìm tình yêu
. T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
TH210HT 2014
ĐKCB:
MVL.000526 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000527 (Sẵn sàng)
12.
LÃO TAM
Tẩu hôn
: Tiểu thuyết / Lão Tam; Ngọc Hoa: Dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 474tr. ; 24cm.
/ 125000
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Ngọc Hoa
.
895.1
T120L 2013
ĐKCB:
MVL.000496 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000497 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000498 (Sẵn sàng)
13.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.3 : Ấn Độ / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 443tr ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006138 (Sẵn sàng)
14.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.2 : Nhật Bản / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 403tr. ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006131 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006132 (Sẵn sàng)
15.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.1 : Thái Lan / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 398tr. ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006108 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006109 (Sẵn sàng)
16.
THIÊN TỬ
Đom đóm nhỏ
/ Thiên Tử; Hà Nam: Dịch .- H. : Dân trí , 2010 .- 346tr ; 20cm.
/ 61000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
T862T 2010
ĐKCB:
PM.005268 (Sẵn sàng trên giá)
ĐKCB:
PM.005267 (Sẵn sàng)
17.
THÂM TUYẾT
Hiệu cầm đồ số 8
/ Thâm Tuyết; Chu Thanh Nga, Đàm Thị Hưng: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 378tr. ; 21cm.
/ 88000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Chu, Thanh Nga
. II.
Đàm, Thị Hưng
.
895.1
T831T 2015
ĐKCB:
PM.005265 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005266 (Sẵn sàng)
18.
Truyện ngắn Trung Quốc được giải thưởng văn học Lỗ Tấn
/ Trinh Bảo: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 450tr ; 21cm.
Tóm tắt:
Gồm 12 truyện ngắn được giải: Tâm già trước thân (Trì Lợi); Người đàn bà căng sữa (Tất Phi Vũ), Cái bếp (Từ Khôn),...
/ 69000đ
1.
Truyện ngắn
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Truyện ngắn Trung Quốc
|
I.
Trinh Bảo
.
895.1
TR829.NT 2010
ĐKCB:
PM.005088 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005089 (Sẵn sàng)
19.
MỄ, MỄ LẠP
Em & Anh & Anh
. T.1 / Mễ Mễ Lạp .- H. : Văn học , 2013 .- 295tr. ; 21cm.
/ 68000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 9.
Tiểu thuyết hiện đại Trung Quốc
|
895.1
L153MM 2013
ĐKCB:
PM.005086 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005087 (Sẵn sàng)
20.
DIỆP TỬ
Gặp anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất
: Tiểu thuyết / Diệp Tử; Mai Dung: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 546tr ; 21cm.
/ 115000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Mai Dung
.
895.1
T862D 2011
ĐKCB:
PM.005081 (Sẵn sàng trên giá)
Trang kết quả:
1
2
3
next»