Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MITTON, TONY
     Con trai người thợ gốm / Tony Mitton; Hoàng Quyên: Dịch .- H. : Văn học , 2018 .- 306tr. ; 21cm.
/ 108000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Anh}  5. |Văn học hiện đại Anh|  6. |Văn học Anh hiện đại|  7. Tiểu thuyết Anh|  8. Văn học Anh|
   I. Hoàng Quyên.
   823 T550950M 2018
    ĐKCB: PM.006102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006103 (Sẵn sàng)  
2. DOYLE, ARTHUR CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.3 / Arthur Conan Doyle; Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa...: Dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Văn học , 2010 .- 551tr. ; 21cm
/ 75000đ

  1. Văn học.  2. Truyện trinh thám.  3. Văn học hiện đại.  4. {Anh}  5. |Văn học hiện đại Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Truyện trinh thám Anh|
   823 C550127DA 2010
    ĐKCB: PM.004841 (Sẵn sàng)  
3. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.1 / Conan Doyle .- H. : Văn học , 2010 .- 615tr. ; 21cm .- (Truyện trinh thám thế giới chọn lọc)
/ 85000đ

  1. Truyện trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Truyện trinh thám Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Văn học hiện đại Anh|
   823 C550127D 2010
    ĐKCB: PM.004840 (Sẵn sàng)  
4. KIPLING, RUDYARD
     Cậu bé người sói / Rudyard Kipling; Lâm Trinh: Biên dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 179tr ; 21cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Tiểu thuyết Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Văn học Anh|  9. Văn học hiện đại Anh|
   I. Lâm Trinh.
   823 R670D950100RDK 2012
    ĐKCB: PM.004822 (Sẵn sàng)  
5. KINGSLEY, JOHANNA
     Phũ phàng / Johanna Kingsley; Văn Hòa, Kim Thùy: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 798tr ; 21cm.
/ 160000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Anh|  7. Văn học Anh|  8. Tiểu thuyết Anh|
   I. Văn Hòa.   II. Kim Thùy.
   823 J420H127N100K 2011
    ĐKCB: PM.004809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004810 (Sẵn sàng)