Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
74 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
4
next»
Tìm thấy:
1.
TIỂU NI TỬ
Thiên đường thứ 9
: Băng tàn / Tiểu Ni Tử .- H. : Văn học , 2012 .- 407tr ; 21cm
Tên thật tác giả: Hùng Tịnh
Dịch từ nguyên tác tiếng Trung
/ 98000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Trung Quốc
} 4. [
Truyện khoa học viễn tưởng
] 5. |
Văn học Trung Quốc
|
895.1
T862TN 2012
ĐKCB:
PM.005897 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005898 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000425 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000424 (Sẵn sàng)
2.
TIỂU NI TỬ
Thiên đường thứ 9
: Ký ức tình yêu / Tiểu Ni Tử .- H. : Văn học , 2012 .- 421tr ; 21cm
Tên thật tác giả: Hùng Tịnh
Dịch từ nguyên tác tiếng Trung
/ 106000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Trung Quốc
} 4. [
Truyện khoa học viễn tưởng
] 5. |
Văn học Trung Quốc
|
895.1
T862TN 2012
ĐKCB:
PM.005896 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000422 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000423 (Sẵn sàng)
3.
CHƯƠNG XUÂN DI
Đức Phật và nàng
. P.2 / Chương Xuân Di; Lương Hiền dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 603tr ; 21cm
/ 129000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Trung Quốc
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Lương Hiền
.
895.1
Đ552PV 2012
ĐKCB:
PM.004937 (Sẵn sàng)
4.
CỐ VĨ LỆ
Thượng Hải mùa thi
: Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Bùi, Đăng Thiên
.
895.1
TH550455HM 2012
ĐKCB:
LD.000309 (Sẵn sàng)
5.
THANH NGHIÊN
Mẹ ơi chồng con đang khóc...!
/ Thanh Nghiên; Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2012 .- 394tr ; 21cm.
/ 85000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Hồng Tú Tú
.
895.1
M200ƠC 2012
ĐKCB:
LD.000213 (Sẵn sàng)
6.
VƯƠNG, HUỆ BÌNH
Chiếc thuyền bí ẩn
. T.2 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Anh Tuấn
.
895.1
CH303TB 2011
ĐKCB:
LD.000119 (Đang mượn)
ĐKCB:
LD.000120 (Sẵn sàng)
7.
VƯƠNG, HUỆ BÌNH
Chiếc thuyền bí ẩn
. T.1 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Anh Tuấn
.
895.1
CH303TB 2011
ĐKCB:
LD.000117 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000118 (Đang mượn)
8.
THIÊN TẦM THIÊN TẦM
Người tình Bắc Hải
: Tiểu thuyết / Thiên Tầm Thiên Tầm; Nguyễn Thành Phước: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 566tr. ; 21cm.
/ 115000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Nguyễn, Thành Phước
.
895.1
NG550452TB 2012
ĐKCB:
LD.000099 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000100 (Sẵn sàng)
9.
DẠ DAO
Tình đầy Hennessy
/ Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
895.1
D146D 2015
ĐKCB:
MVL.000544 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000545 (Sẵn sàng)
10.
TÂM VĂN
Chỉ là chuyện thường tình
/ Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Lê, Thanh Quỳnh
.
895.1
V180T 2012
ĐKCB:
MVL.000540 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000541 (Sẵn sàng)
11.
MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
Công tử liên thành
: Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3. {
Trung Quốc
} 4. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 5. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Mai Dung
.
895.1
T831MT 2012
ĐKCB:
MVL.000538 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000539 (Sẵn sàng)
12.
HOA THANH THẦN
Lên cung trăng tìm tình yêu
. T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
TH210HT 2014
ĐKCB:
MVL.000526 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000527 (Sẵn sàng)
13.
LÃO TAM
Tẩu hôn
: Tiểu thuyết / Lão Tam; Ngọc Hoa: Dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 474tr. ; 24cm.
/ 125000
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Ngọc Hoa
.
895.1
T120L 2013
ĐKCB:
MVL.000496 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000497 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000498 (Sẵn sàng)
14.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.3 : Ấn Độ / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 443tr ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006138 (Sẵn sàng)
15.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.2 : Nhật Bản / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 403tr. ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006131 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006132 (Sẵn sàng)
16.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.1 : Thái Lan / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 398tr. ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006108 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006109 (Sẵn sàng)
17.
ĐÔNG A SÁNG
Gian thần Trung Hoa HòaThân
/ Đông A Sáng dịch và biên soạn .- H. : Giáo dục , 2007 .- 167tr ; 21 cm
/ 13900
1.
Hòa Thân
. 2. {
Trung Quốc
} 3. |
Văn học Trung Quốc
| 4. |
Nhân vật lịch sử
|
951.092
GI105TH 2007
ĐKCB:
PM.005398 (Sẵn sàng)
18.
SÊNH LY
Hoa nở giữa tháng năm cô đơn
: Tiểu thuyết / Sênh Ly; Thu Trang dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 462tr ; 21cm
/ 109000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Trung Quốc
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Thu Trang
.
895.1
L950S 2012
ĐKCB:
PM.005281 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005282 (Sẵn sàng)
19.
THIÊN TỬ
Đom đóm nhỏ
/ Thiên Tử; Hà Nam: Dịch .- H. : Dân trí , 2010 .- 346tr ; 20cm.
/ 61000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
T862T 2010
ĐKCB:
PM.005268 (Sẵn sàng trên giá)
ĐKCB:
PM.005267 (Sẵn sàng)
20.
THÂM TUYẾT
Hiệu cầm đồ số 8
/ Thâm Tuyết; Chu Thanh Nga, Đàm Thị Hưng: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 378tr. ; 21cm.
/ 88000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Chu, Thanh Nga
. II.
Đàm, Thị Hưng
.
895.1
T831T 2015
ĐKCB:
PM.005265 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005266 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
4
next»