Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. SÉCHAN, THIERRY
     Một tuần trong đời tỉ phú Nicolas Savinski / Thierry Séchan; Hiệu Constant: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 203tr. ; 21cm.
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. |Văn học hiện đại Pháp|  6. |Văn học Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Constant, Hiệu.
   843 M458TT 2010
    ĐKCB: LD.000129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000130 (Sẵn sàng)  
2. MALOT, HECTOR
     Trong gia đình / Hector Malot; BHuỳnh Lý, Mai Hương: Dịch .- Tái bản lần 2 .- H. : Văn học , 2015 .- 383tr ; 21cm.
/ 72000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học cổ điển Pháp|  6. |Văn học Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Huỳnh Lý.   II. Mai Hương.
   843 H247T420RM 2015
    ĐKCB: PM.004884 (Sẵn sàng)  
3. MÔROA, ANĐRÊ
     Mưa nắng tình yêu : Tiểu thuyết / Anđrê Môroa ; Ngô Quân Miện dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2008 .- 318 tr. ; 21 cm
/ 48000đ

  1. Văn học.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   843 A127ĐR280M 2008
    ĐKCB: PM.004851 (Sẵn sàng)  
4. MÉRIMÉE, PROSPER
     Carmen & Colomba : Truyện ngắn / Prosper Mérimée; Tô Chương, Hoàng Hải: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 263tr ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cận đại Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Hoàng Hải.   II. Tô Chương.
   843 PR420SP240RM 2010
    ĐKCB: PM.004827 (Sẵn sàng)  
5. HUYGÔ, VICHTO
     Những người khốn khổ : Tiểu thuyết . T.2 / Vichto Huygô; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn,...:Dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 605tr ; 21cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 182000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học cổ điển Pháp|  6. |Văn học Pháp|
   I. Lê, Trí Viễn.   II. Vũ, Đình Liên.   III. Huỳnh, Lý.
   843 V344T420H 2009
    ĐKCB: PM.004818 (Sẵn sàng)  
6. HUYGÔ, VICHTO
     Những người khốn khổ : Tiểu thuyết . T.1 / Vichto Huygô; Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên, Lê Trí Viễn,...:Dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 615tr ; 21cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 182000đ

  1. Văn học.  2. Văn học cổ điển.  3. Tiểu thuyết.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cổ điển Pháp|
   I. Huỳnh, Lý.   II. Vũ, Đình Liên.   III. Lê, Trí Viễn.
   843 V344T420H 2009
    ĐKCB: PM.004817 (Sẵn sàng)  
7. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: PM.004743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004744 (Sẵn sàng)  
8. CONSTANT, PAULE
     White spirit / Paule Constant ; Hiệu Constant, Lê Kim Chi dịch .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2009 .- 317 tr. ; 20 cm
/ 58000

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học nước ngoài|
   843 P156L240C 2009
    ĐKCB: PM.004741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004742 (Sẵn sàng)  
9. RÔ-LĂNG, RÔ-MANH
     Jăng-Krixtốp : Nổi loạn. Hội chợ trên quảng trường / Rô-Manh Rô-Lăng .- H. : Văn học , 1977 .- 615tr ; 19cm
   T.2
/ 3đ80

  1. {Pháp}  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Văn học Pháp|
   843 R575-M139R 1977
    ĐKCB: PM.004608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004609 (Sẵn sàng)  
10. BANZĂC, ÔNÔRÊ ĐƠQ(HONORÉ DE BALZAC)
     Bước thăng trầm của kỹ nữ . T.1 / Ônôrê Đơ Banzăc; Hoàng Hải, Lê Hồng Sâm dịch .- Hà Nội : Văn học , 1986 .- 414 tr. ; 19 cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
   Dịch từ nguyên văn tiếng Pháp: Splendeurs et misères des Courtisanes.
/ 41đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cận đại|
   I. Hoàng Hải.   II. Lê, Hồng Sâm.
   843 B100LZ107)BÔ 1986
    ĐKCB: PM.004587 (Sẵn sàng)