Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MITTON, TONY
     Con trai người thợ gốm / Tony Mitton; Hoàng Quyên: Dịch .- H. : Văn học , 2018 .- 306tr. ; 21cm.
/ 108000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Anh}  5. |Văn học hiện đại Anh|  6. |Văn học Anh hiện đại|  7. Tiểu thuyết Anh|  8. Văn học Anh|
   I. Hoàng Quyên.
   823 T550950M 2018
    ĐKCB: PM.006102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006103 (Sẵn sàng)  
2. HOLLINGSHEAD, IAIN
     Từng qua tuổi 20 : Twenty something - the quarter life crisis of Jack Lancaster / Jain Hollingshead ; Lê Thu Thuỷ dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2015 .- 354 tr. ; 20 cm
   ISBN: 9786041069008 / 105000

  1. Văn học.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Văn học Anh|
   I. Lê, Thu Thuỷ.
   823 I-337391H 2015
    ĐKCB: PM.005002 (Sẵn sàng)  
3. WILSON, JACQUELINE
     Nụ hôn / Jacqueline Wilson ; Hoàng Long dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 351tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 81000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Anh|
   I. Hoàng Long.
   823 J107QU240L391EW 2012
    ĐKCB: PM.004854 (Sẵn sàng)  
4. DOYLE, ARTHUR CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.3 / Arthur Conan Doyle; Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa...: Dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Văn học , 2010 .- 551tr. ; 21cm
/ 75000đ

  1. Văn học.  2. Truyện trinh thám.  3. Văn học hiện đại.  4. {Anh}  5. |Văn học hiện đại Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Truyện trinh thám Anh|
   823 C550127DA 2010
    ĐKCB: PM.004841 (Sẵn sàng)  
5. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.1 / Conan Doyle .- H. : Văn học , 2010 .- 615tr. ; 21cm .- (Truyện trinh thám thế giới chọn lọc)
/ 85000đ

  1. Truyện trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Truyện trinh thám Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Văn học hiện đại Anh|
   823 C550127D 2010
    ĐKCB: PM.004840 (Sẵn sàng)  
6. KIPLING, RUDYARD
     Cậu bé người sói / Rudyard Kipling; Lâm Trinh: Biên dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 179tr ; 21cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Tiểu thuyết Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Văn học Anh|  9. Văn học hiện đại Anh|
   I. Lâm Trinh.
   823 R670D950100RDK 2012
    ĐKCB: PM.004822 (Sẵn sàng)  
7. KINGSLEY, JOHANNA
     Phũ phàng / Johanna Kingsley; Văn Hòa, Kim Thùy: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 798tr ; 21cm.
/ 160000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Anh|  7. Văn học Anh|  8. Tiểu thuyết Anh|
   I. Văn Hòa.   II. Kim Thùy.
   823 J420H127N100K 2011
    ĐKCB: PM.004809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004810 (Sẵn sàng)  
8. CABOT, MEG
     Chàng trai nhà bên / Meg Cabot ; Thanh Trúc dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2012 .- 369tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The boy next door
   ISBN: 9786045302569 / 110000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Anh|
   I. Thanh Trúc.
   813 M240GC 2012
    ĐKCB: PM.004770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004771 (Sẵn sàng)  
9. ĐRAIZƠ, THIOĐƠ
     Jenny Ghechac : Tiểu thuyết . T.1 / Thiođơ Đraizơ; Nguyên Tâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1985 .- 271tr. ; 19cm
/ 45Đ

  1. |Văn học Anh|  2. |Văn học nước ngoài|
   I. Nguyên Tâm.
   813 TH330420Đ625Đ 1985
    ĐKCB: PM.004657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004658 (Sẵn sàng)  
10. MAUGHAM, W. SOMERST
     Mưa : Truyện ngắn / W. Somerst Maugham .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1994 .- 255tr ; 19cm
/ 16000

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học Anh|
   I. Nguyễn Việt Long.
   823 S543240RSTMW 1994
    ĐKCB: PM.004526 (Sẵn sàng)