Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN NHẬT ANH
     Truyện cổ tích dành cho người lớn : tập truyện ngắn / Nguyễn Nhật Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2014 .- 149tr ; 19cm
/ 42.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |văn học hiện đại|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 A139NN 2014
    ĐKCB: PM.005865 (Sẵn sàng)  
2. BƯCỐP, VAXIN
     Gắng sống đến bình minh / Vaxin Bưcốp; Trọng Báu, Thành Châu dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 259tr. ; 19cm
   ISBN: 8935077004427 / 30000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học Nga|
   I. Thành Châu.   II. Trọng Báu.
   891.73 V100X391B 2006
    ĐKCB: PM.004968 (Sẵn sàng)  
3. LA GUMA, ELICX
     Trong màn sương cuối mùa / Elicx La Guma ; Dương Tường dịch và giới thiệu .- H. : Văn học , 1984 .- 246tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nam Phi)
/ 10,50đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |truyện ngắn|  3. Nam Phi|
   I. Dương Tường.
   839.3 E240L330CXLG 1984
    ĐKCB: PM.004650 (Sẵn sàng)  
4. BUSIN, VLAĐIMIA
     Không có gì ngoài cả cuộc đời : Tập truyện về Các mác và Phri-đrích Enghen / Vlađimia Busin : Dịch: Dương Minh Sơn, Từ Ngọc Ân .- H. : Thanh niên , 1978 .- 314tr ; 20cm
/ 1,20đ

  1. |Chủ nghĩa Mác-Lênin|  2. |truyện ngắn|  3. Danh nhân thế giới|
   I. Dương Minh Sơn.   II. Từ Ngọc Ân.
   833 VL100Đ384337B 1978
    ĐKCB: PM.004630 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004631 (Sẵn sàng)  
5. REMARQUE, ERICH MARIA
     Bản du ca cuối cùng : Truyện ngắn / Erich Maria Remarque ; Bản dịch: Vũ Kim Thư .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 397tr ; 19cm
   Tên sách nguyên bản: Lieben Deinen Nachsten. - Dịch theo bản Pháp văn: Les Exilés
/ 34.000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Đức|  3. Văn học hiện đại|
   I. Vũ Kim Thư.
   830 M100R337RE 2000
    ĐKCB: PM.004583 (Sẵn sàng)  
6. BARAN, JAMAS
     Tập truyện ngắn nước ngoài chọn lọc / Jamas Baran, Eric Kos, Anguxtô Mônterôxô.. .- H. : Văn học , 1998 .- 391tr ; 19cm
/ 35000

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Bôxnia|  3. truyện ngắn|  4. Hungari|
   I. Kos, Eric.   II. Mônterôxô, Anguxtô.   III. Sagan, F..   IV. Ohara, Jôn.
   808.88 J120100SB 1998
    ĐKCB: PM.004529 (Sẵn sàng)  
7. MAUGHAM, W. SOMERST
     Mưa : Truyện ngắn / W. Somerst Maugham .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1994 .- 255tr ; 19cm
/ 16000

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học Anh|
   I. Nguyễn Việt Long.
   823 S543240RSTMW 1994
    ĐKCB: PM.004526 (Sẵn sàng)  
8. DƯƠNG HƯỚNG
     Bóng đêm và mặt trời : Tiểu thuyết và truyện ngắn / Dương Hướng .- H. : Văn học , 1998 .- 382tr ; 19cm
/ 31000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |tiểu thuyết|  3. truyện ngắn|  4. Việt Nam|
   895.92234 H923D 1998
    ĐKCB: PM.004340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004341 (Sẵn sàng)  
9. TRIỆU HUẤN
     Mùa trăng tháng tư : Tập truyện ngắn / Triệu Huấn .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 351tr ; 19cm
/ 35.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện ngắn|  4. Văn học|
   895.9223 H688T 2005
    ĐKCB: PM.004155 (Sẵn sàng)  
10. Những truyện tình lãng mạn : Tập truyện ngắn / Nhiều tác giả; Nguyễn Thi Anh Thư tuyển chọn .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2005 .- 414 tr. ; 19 cm
/ 40000 VND

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|
   895.9223008 NH556TR 2005
    ĐKCB: PM.004064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004065 (Sẵn sàng)  
11. ĐIỀN NGỌC PHÁCH
     Bông hồng thứ bảy : Tập truyện / Điền Ngọc Phách .- H. : Lao động , 2006 .- 223 tr. ; 19 cm
/ 23000 đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Điền Ngọc Phách.
   895.92234 PH110ĐN 2006
    ĐKCB: PM.004041 (Sẵn sàng)  
12. HỒ PHƯƠNG
     Truyện ngắn / Hồ Phương .- H. : Văn học , 1996 .- 353tr ; 19cm
/ 25000d

  1. |Văn học hiện đại|  2. |việt nam|  3. truyện ngắn|
   895.9223 PH919H 1996
    ĐKCB: PM.004007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004008 (Sẵn sàng)  
13. TRIỆU NGUYỄN
     Quán cỏ : Tập truyện / Triệu Nguyễn .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 199tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 NG827T 2001
    ĐKCB: PM.004005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004006 (Sẵn sàng)  
14. THANH HẰNG
     Hoa mùa lạnh : Tập truyện ngắn / Thanh Hằng .- H. : Văn hoá dân tộc , 1997 .- 142tr ; 19cm
/ 11000đ

  1. |truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 H188T 1997
    ĐKCB: PM.003678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.003679 (Sẵn sàng)  
15. ĐÀ LINH
     Truyện của Người : Tập truyện ngắn .- H. : Văn học , 1997 .- 88tr. ; 19cm
/ 7.500đ

  1. |Việt Nam|  2. |truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 L398Đ 1997
    ĐKCB: PM.003654 (Sẵn sàng)  
16. THỌ VÂN
     Bóng nước : Tập truyện ngắn / Thọ Vân, Lê Ngung .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 240tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lê Ngung.
   895.9223 V209T 2000
    ĐKCB: PM.003947 (Sẵn sàng)  
17. LÊ NGỌC CHÂU
     May : Tập truyện / Lê Ngọc Châu .- H. : Phụ Nữ , 2002 .- 175 tr. ; 19 cm.
/ 17500đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|
   895.922 334 CH227LN 2002
    ĐKCB: PM.003955 (Sẵn sàng)  
18. CAO NĂM
     Đứa bé đẻ trong hang núi : Tập truyện ngắn / Cao Năm .- H. : Văn hoá dân tộc , 2000 .- 232tr ; 19cm
/ 23.700đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   895.9223 N173C 2000
    ĐKCB: PM.003958 (Sẵn sàng)  
19. NGỌC PHƯỢNG
     Điệp khúc của dã tràng : Tập truyện ngắn / Ngọc Phượng .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 127tr ; 19cm
/ 11.500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 PH924N 1999
    ĐKCB: PM.003966 (Sẵn sàng)  
20. KHỔNG MINH DỤ
     Trong tiếng sóng biển xa : Tập truyện ngắn / Khổng Minh Dụ .- H. : Văn học , 1997 .- 182tr ; 19cm
/ 14000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   895.9223 D675KM 1997
    ĐKCB: PM.003968 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»