Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
137 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HEMINGWAY, ERRNEST
     Ông già và biển cả / Ernest Hemingway; Đàm Hưng dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Mỹ thuật , 2020 .- 143 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24 cm.
  Tóm tắt: Hướng dẫn học từ vựng và nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh qua chuyện Ông già và biển cả
/ 88000

  1. |Văn học Mỹ|  2. |Văn học kinh điển|  3. Mỹ|  4. Tiểu thuyết|
   I. Jones, Mary.   II. Yancey, Michael.   III. Alekcangra, Julina.
   813 Ô455GV 2020
    ĐKCB: TN.000795 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Kính vạn hoa . T.9 : Con mả con ma / Nguyễn Nhật ánh .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 151tr tranh vẽ ; 17cm
   T.9: Con mả con ma
/ 5000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 A143NN 2002
    ĐKCB: TN.000576 (Sẵn sàng)  
3. SHAW, IRWIN
     Người giàu người nghèo : Tiểu thuyết Mỹ . T.2 / Irwin Shaw ; Văn Phú dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 532tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Rich man, poor man
   T.2
/ 52000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Văn Phú.
   813 I-330RW391S 2001
    ĐKCB: PM.005970 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005971 (Sẵn sàng)  
4. NGHIÊM CA LINH
     Kim Lăng thập tam hoa : Tiểu thuyết / Nghiêm Ca Linh .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2012 .- 269 tr. ; 21 cm.
/ 60000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 L398NC 2012
    ĐKCB: PM.005112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000420 (Sẵn sàng)  
5. QUỲNH DAO
     Cánh chim trong giông bão / Quỳnh Dao ; Liêu Quốc Nhĩ dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2003 .- 182tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|
   I. Liêu Quốc Nhĩ.
   895.1 D146Q 2003
    ĐKCB: PM.004978 (Sẵn sàng)  
6. QUỲNH DAO
     Không phải cây tương tư : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Minh Khuê dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 276tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|
   I. Minh Khuê.
   895.1 D146Q 2002
    ĐKCB: PM.004979 (Sẵn sàng)  
7. QUỲNH DAO
     Cơn gió thoảng / Quỳnh Dao ; Ng. dịch: Liêu Quốc Nhĩ .- H. : Hội Nhà văn , 2003 .- 227tr ; 19cm
/ 26000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Trung Quốc|
   I. Liêu Quốc Nhĩ.
   895.1 D146Q 2003
    ĐKCB: PM.004977 (Sẵn sàng)  
8. MÔROA, ANĐRÊ
     Mưa nắng tình yêu : Tiểu thuyết / Anđrê Môroa ; Ngô Quân Miện dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2008 .- 318 tr. ; 21 cm
/ 48000đ

  1. Văn học.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   843 A127ĐR280M 2008
    ĐKCB: PM.004851 (Sẵn sàng)  
9. PHẠM HỒ
     Bạn mồ côi : Tiểu thuyết / Phạm Hồ .- In lần 3, có sửa chữa .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1998 .- 258tr ; 19cm
/ 23000

  1. |tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   895.9223 H576P 1998
    ĐKCB: PM.004354 (Sẵn sàng)  
10. ĐOÀN TRÚC QUỲNH
     Thời gian vĩnh viễn : Tiểu thuyết / Đoàn Trúc Quỳnh .- H. : Lao động , 1994 .- 198tr ; 19cm
/ 11000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 QU991ĐT 1994
    ĐKCB: PM.004364 (Sẵn sàng)  
11. TRƯƠNG HIỀN LƯỢNG
     Phong cách nam nhi : Tiểu thuyết . T.1 / Trương Hiền Lượng; Phan Văn Các, Trịnh Trung Hiếu dịch245=00 .- H. : Nxb. Hà nội , 1994 .- 591tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc: Nam nhi đích phong cách
/ 17000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|  4. Trung Quốc|  5. Văn học hiện đại|
   I. Phan Văn Các.   II. Trịnh Trung Hiếu.   III. Phan Văn Các.   IV. Trịnh Trung Hiếu.
   895.1 L924TH 1994
    ĐKCB: PM.004416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004417 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN LƯƠNG NGỌC
     Số phận một quả chuông : Tiểu thuyết / Nguyễn Lương Ngọc .- H. : Văn học , 1992 .- 196tr ; 19cm
/ 7500đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|
   895.9223 NG508NL 1992
    ĐKCB: PM.004463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004464 (Sẵn sàng)  
13. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: PM.004743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004744 (Sẵn sàng)  
14. MUÔCTHY, ANANTHA
     Samskara : Tiểu thuyết / Anantha Muôcthy; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Lao động , 1987 .- 116tr ; 19cm
/ 32d00

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Ân Độ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Vũ Đình Phòng.
   891 A127100NTHAM 1987
    ĐKCB: PM.004714 (Sẵn sàng)  
15. BƯKỐT, VAXIN
     Gắng sống đến bình minh / Vaxin Bưkốt ; Hà Minh Thắng dịch .- H. : Văn học , 1983 .- 292tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 11,50đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Liên Xô|
   I. Hà Minh Thắng.
   891.73 V100X391B 1983
    ĐKCB: PM.004711 (Sẵn sàng)  
16. EDIGEY, JERZY
     Đoàn lữ hành của hoàng đế A-xa-ra-đôn : Tiểu thuyết / Jerzy Edigey ; Nguyễn Văn Nhuận dịch từ tiếng Đức .- H. : Công an nhân dân , 1992 .- 231tr ; 19cm
/ 11000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Balan|  3. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Văn Nhuận.
   891.8 J240RZ950E 1992
    ĐKCB: PM.004704 (Sẵn sàng)  
17. KÔRÔTKÊVICH, VLAĐIMIR
     Đội săn của quốc vương Xtác / Vlađimir Kôrôtkêvich; Hà Minh Thắng dịch từ bản tiếng Nga .- H. : Tác phẩm mới , 1985 .- 314tr ; 19cm
/ 28đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Liên Xô|  3. Tiểu thuyết|
   I. Hà Minh Thắng.
   891.7 VL100Đ384330RK 1985
    ĐKCB: PM.004702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004703 (Sẵn sàng)  
18. ĐÔNGUSIN, IURI
     Máy phát sóng diệu kỳ : Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng . T.2 / Iuri Đôngusin ; Trịnh Xuân Hoành dịch .- H. : THanh niên , 1977 .- 356tr ; 19cm
   T.2
/ 1,4đ

  1. |Liên Xô|  2. |khoa học viễn tưởng|  3. tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Trịnh Xuân Hoành.
   891.73 I-411R330Đ 1977
    ĐKCB: PM.004698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004699 (Sẵn sàng)  
19. BRAO, M.
     Đi tìm Krasmer / M. Brao ; Vũ Đình Phòng, Phan Vi Long dịch .- H. : Lao động , 1992 .- 246tr ; 19cm
/ 8000

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Phan Vi Long.   II. Vũ Đình Phòng.
   813 M.B 1992
    ĐKCB: PM.004694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004695 (Sẵn sàng)  
20. BƯKÔP, VAXIN
     Đi không trở lại : [Truyện] / Vaxin Bưkôp; Nguyễn Bích Như, Kim Ngân dịch .- Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1987 .- 226tr ; 19cm
/ 120Đ

  1. |Liên Xô|  2. |tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Kim Ngân.   II. Nguyễn Bích Như.
   891.73 V100X391B 1987
    ĐKCB: PM.004686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004687 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»