Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MINH PHƯƠNG.
     Từng bước nâng cao trí tuệ cho trẻ từ 1-2 tuổi / Minh Phương, Hà Anh. .- H. : Thời đại , 2010 .- 56 tr. ; 17 cm. .- (Khai thác tiềm năng trẻ nhỏ)
  Tóm tắt: Gồm những trò chơi vui để kích thích trí thông minh, sáng tạo cho trẻ từ 1-2 tuổi
/ 34000đ

  1. Trẻ em.  2. Trí tuệ.  3. Phát triển.  4. Trí thông minh.  5. |Phát triển trí thông minh|  6. |Nuôi dạy trẻ|
   I. Hà Anh..
   372.21 KH103TH 2010
    ĐKCB: TN.000502 (Sẵn sàng)  
2. BÙI, THANH TÂM
     Dạy trẻ biết đọc sớm / Bùi Thanh Tâm .- H. : Thời đại , 2013 .- 143tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày những điều cần biết về sự phát triển ngôn ngữ của trẻ, tác dụng của việc dạy trẻ biết đọc sớm, xác định thời kỳ vàng để dạy trẻ học đọc; Hướng dẫn cụ thể về cách dạy cho trẻ học bảng chữ cái, dạy trẻ ghép vần, định vị cú pháp, ngữ âm,...
/ 25000

  1. Chăm sóc trẻ em.  2. Giáo dục gia đình.  3. Trẻ em.  4. |Nuôi dạy trẻ|
   649 T203BT 2013
    ĐKCB: PM.002739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002740 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, MINH THU
     Dạy con cách làm việc / Nguyễn Minh Thu .- H. : Thời đại , 2013 .- 143tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Cung cấp cho những bậc cha mẹ những tri thức khoa học trong việc dạy trẻ kỹ năng làm việc độc lập: tự chăm sóc bản thân, làm việc nhà, thu dọn đồ đặc, các tình huống đi lạc, bị bắt cóc...
/ 25000đ

  1. Kĩ năng.  2. Trẻ em.  3. Giáo dục gia đình.  4. |Nuôi dạy trẻ|  5. |Kỹ năng|
   649 TH670NM 2013
    ĐKCB: PM.002737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002738 (Sẵn sàng)  
4. MILLER, JOSHUA
     Phép kỳ diệu "Tình yêu và logic" : Phương pháp rèn kỷ luật cho trẻ giai đoạn từ 1 đến 6 tuổi / Joshua Miller; Việt Văn Books: Biên dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2008 .- 231tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm những bài học kinh nghiệm giúp bạn và bé học được cách kiểm soát bản thân trong những tình huống căng thẳng, rèn kỷ luật cho bé từ giai đoạn 1-6 tuổi.
/ 30000đ

  1. Trẻ em.  2. Giáo dục gia đình.  3. Giáo dục.  4. Tính kỉ luật.  5. |Chăm sóc trẻ em|  6. |Tính kỷ luật|  7. Nuôi dạy trẻ|  8. Giáo dục trẻ em|
   649 J420SH677M 2008
    ĐKCB: PM.000298 (Sẵn sàng)