Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
90 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. VOYNICH, ETHEL LILIAN
     Ruồi trâu / Ethel Lilian Voynich ; Hà Ngọc dịch .- Tái bản lần 1 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2017 .- 601tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: The gadfly
   ISBN: 9786049547201 / 125000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hà Ngọc.
   823.91 L330L337NVE 2017
    ĐKCB: PM.006064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006065 (Sẵn sàng)  
2. Tớ ước mình là người ngoài hành tinh .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện tranh]
   I. Phạm Mai Chi.   II. French, Vivian.   III. Williams, Lisa.   IV. Hoàng Tuyết Mai.
   823 T450ƯM 2009
    ĐKCB: LD.000332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000333 (Sẵn sàng)  
3. Rômêô và Juliet / W. Sêcxpia; lời: Hơ Sư Bông; tranh: Sin Ưng Sơp; Nguyễn Thị Thắm dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 104tr ; 18cm .- (Danh tác thế giới)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}
   I. Hơ Sư Bông.   II. Nguyễn Thị Thắm.   III. Sin Ưng Sơp.   IV. Sêcxpia, W..
   823 R592280575.VJ 2005
    ĐKCB: TN.000641 (Sẵn sàng)  
4. MEADOWS, DAISY
     Abigail Tiên nữ Gió : tiên nữ thời tiết / Daisy Meadows; Georgle Ripper: Minh hoạ; Trần Phi Tuấn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2009 .- 83tr ; 19cm. .- (Phép lạ cầu vồng)
/ 15000

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Anh}  4. |Văn học thiếu nhi Anh|
   I. Georgle, Ripper.   II. Trần, Phi Tuấn.
   823 D113S950M 2009
    ĐKCB: TN.000616 (Sẵn sàng)  
5. SHAKESPEARE'S
     Julius Caesar : Truyện tranh dành cho người lớn / Shakespeare's, Adam Sexton, Hyeondo Park; Hoàng Thanh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2009 .- 183tr ; 19cm.
/ 18000đ

  1. Văn học.  2. Truyện tranh.  3. {Anh}  4. |Truyện tranh Anh|  5. |Truyện tranh cho người lớn|
   I. Hoàng Thanh.   II. Park, Hyeondo.   III. Sexton, Adam.
   823 SH100K240SPEARE'S 2009
    ĐKCB: TN.000614 (Sẵn sàng)  
6. DAHL, ROALD
     Bác Fox tuyệt vời / Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịch ; Minh hoạ: PQT Studio .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 86tr. : tranh vẽ ; 19cm
   Tên sách tiếng Anh: Fantastic Mr Fox
   ISBN: 9786042011105 / 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đỗ Văn Tâm.
   823 R427LDD 2014
    ĐKCB: TN.000589 (Sẵn sàng)  
7. AUSTEN, JANE
     Kiêu hãnh và định kiến / Jane Austen ; Thanh Loan dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A , 2019 .- 356tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Văn học cổ điển)(Đông A classics)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Pride and prejudice
   ISBN: 9786049853579 / 140000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thanh Loan.
   823.7 J127240A 2019
    ĐKCB: MVL.000556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000557 (Sẵn sàng)  
8. MITTON, TONY
     Con trai người thợ gốm / Tony Mitton; Hoàng Quyên: Dịch .- H. : Văn học , 2018 .- 306tr. ; 21cm.
/ 108000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Anh}  5. |Văn học hiện đại Anh|  6. |Văn học Anh hiện đại|  7. Tiểu thuyết Anh|  8. Văn học Anh|
   I. Hoàng Quyên.
   823 T550950M 2018
    ĐKCB: PM.006102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006103 (Sẵn sàng)  
9. DUNMORE, HELEN
     Gút thuỷ triều . Ph.2 : Du hành đến thế giới nhân ngư / Helen Dunmore ; Trường An dịch .- H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi , 2018 .- 355tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Anh)
   Dịch từ bản tiếng Anh: The Tide knot
   ISBN: 9786049631788 / 106000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trường An.
   823 H240L256D 2018
    ĐKCB: PM.006090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006091 (Sẵn sàng)  
10. COX, MICHAEL
     10 câu chuyện ma hay nhất mọi thời đại / Michael Cox ; Nguyễn Tuấn Việt dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2015 .- 244tr. : tranh vẽ ; 20cm
   ISBN: 9786041021464 / 77000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện ma]
   I. Nguyễn Tuấn Việt.
   823.914 M344100240LC 2015
    ĐKCB: PM.005880 (Sẵn sàng)  
11. J.K. ROWLING
     Harry potter . T.6 : Harry potter và hoàng tử lai / J.K. Rowling ; Lý Lan, Hương Lan dịch .- In lần thứ 26 .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2016 .- 578tr. ; 20 cm
   ISBN: 9786041084292 / 165000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Anh.  3. {Anh}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]  5. |Truyện khoa học|  6. |Anh|
   I. Hương, Lan.   II. Lý, Lan.
   823 R420WL391GJ 2016
    ĐKCB: PM.005841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005842 (Đang mượn)  
12. Trí tuệ dân tộc Anh / Biên dịch: Gia Khang, Kiến Văn .- H. : Thời đại , 2011 .- 151tr ; 21cm
  Tóm tắt: Những kiến thức về cội nguồn nước Anh; phân tích các khía cạnh của đời sống văn hoá, văn nghệ, tri thức, chủ nghĩa dân tộc và nền kinh tế của Anh
/ 32000đ

  1. Dân tộc.  2. Lịch sử.  3. Văn hoá.  4. {Anh}
   I. Gia Khang.   II. Kiến Văn.
   942 TR334.TD 2011
    ĐKCB: PM.005570 (Sẵn sàng)  
13. MAH, ADELINE YEN
     Lá rụng : Tiểu thuyết / Adeline Yen Mah; Bảo Ngọc biên dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 365tr ; 19cm
/ 42000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}
   I. Bảo Ngọc biên.
   823 Y950256MA 2007
    ĐKCB: PM.005027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005028 (Sẵn sàng)  
14. LOUIS STEVENSON, ROBERT.
     Lưu lạc : Tiểu thuyết / Robert Louis Stevenson ; Mạnh Tú dịch. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 419tr. ; 19cm
/ 45000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Mạnh Tú,.
   823 R420B240RT.LS 2007
    ĐKCB: PM.005025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005026 (Sẵn sàng)  
15. WINSOR, KATHLEEN.
     Ambrơ (Kiếp hồng nhan) . . T.2 / Kathleen Winsor ; Mai Sang dịch ; Quỳnh Hải Hà hiệu đính. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 447tr. ; 19cm
   Dịch từ bản tiếng Pháp: Ambre của Edith Vincent.
/ 39000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}
   I. Mai Sang d..   II. Quỳnh, Hải Hà h.đ.
   823 K154HL240256.W 2001
    ĐKCB: PM.005015 (Sẵn sàng)  
16. WINSOR, KATHLEEN.
     Ambrơ (Kiếp hồng nhan) . . T.1 / Kathleen Winsor ; Mai Sang dịch ; Quỳnh Hải Hà hiệu đính. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 447tr. ; 19cm
   Dịch từ bản tiếng Pháp: Ambre của Edith Vincent.
/ 39000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}
   I. Mai Sang d..   II. Quỳnh, Hải Hà h.đ.
   823 K154HL240256.W 2001
    ĐKCB: PM.005014 (Sẵn sàng)  
17. STEEL DANIELLE
     Âm vang ngày cũ / Danielle, Steel; Văn Hòa, Kim Thùy dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 497tr ; 19cm
/ 60000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}
   I. Kim Thùy.   II. Văn Hòa.
   813 D127330240LLES 2007
    ĐKCB: PM.005005 (Sẵn sàng)  
18. HOLLINGSHEAD, IAIN
     Từng qua tuổi 20 : Twenty something - the quarter life crisis of Jack Lancaster / Jain Hollingshead ; Lê Thu Thuỷ dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2015 .- 354 tr. ; 20 cm
   ISBN: 9786041069008 / 105000

  1. Văn học.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Văn học Anh|
   I. Lê, Thu Thuỷ.
   823 I-337391H 2015
    ĐKCB: PM.005002 (Sẵn sàng)  
19. MAUGHAM, W. SOMERSET
     Vực nước : Tập truyện ngắn / W. Somerset Maugham ; Nhiều người dịch: Nguyễn Việt Long... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 867tr ; 19cm
/ 99.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện ngắn.  3. {Anh}
   I. Dương Linh.   II. Hà Việt Anh.   III. Nguyễn Việt Long.
   823 S543240RS288MW 2002
    ĐKCB: PM.005001 (Sẵn sàng)  
20. BRADFORD, BARBARA TAYLOR,
     Thiên thần : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Người dịch: Văn Hòa-Kim Thùy .- H. : Lao Động , 2001 .- 453tr. ; 19cm
/ 43000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Văn Hòa.   II. Kim Thùy.
   823 T163L420R,BB 2001
    ĐKCB: PM.005000 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»