Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
57 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. OSTROVSKI, NIKOLAI ALEKSEEVICH
     Thép đã tôi thế đấy! / Nikolai A. Ostrovsky ; Dịch: Thùy Dương .- Tái bản lần1 .- H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 143tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách kinh điển thế giới)
   ISBN: 9786049699115 / 78000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thép Mới.   II. Huy Vân.
   891.7342 TH206ĐT 2018
    ĐKCB: TN.000725 (Đang mượn)  
2. GORKY, MAKSIM
     Thời thơ ấu. Trong thế giới. Những trường đại học của tôi : 3+ / Maxim Gorky ; Phương Nhung dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2020 .- 143tr. : tranh màu ; 24cm .- (Tủ sách Văn học kinh điển thế giới)
   ISBN: 9786043076561 / 88000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Tự truyện]
   I. Phương Nhung.
   891.733 TH452TẤ 2020
    ĐKCB: TN.000724 (Sẵn sàng)  
3. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.3 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 623tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Cao, Xuân Hạo.   II. Hoàng Thiếu Sơn.   III. Nhữ Thành.   IV. Thường xuyên.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004902 (Sẵn sàng)  
4. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.2 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 647tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Thường xuyên.   II. Nhữ Thành.   III. Hoàng Thiếu Sơn.   IV. Cao, Xuân Hạo.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004901 (Sẵn sàng)  
5. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.1 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 723tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Thường xuyên.   II. Nhữ Thành.   III. Hoàng Thiếu Sơn.   IV. Cao, Xuân Hạo.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004900 (Sẵn sàng)  
6. Nàng công chúa bị yểm / Bùi Ngọc Diệp dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 239tr ; 21cm .- (Truyện cổ tích về các anh hùng Nga)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 53000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Văn học Nga.  5. {Nga}
   I. Bùi Ngọc Diệp.
   398.2 N106CC 2013
    ĐKCB: LD.000369 (Sẵn sàng)  
7. CUPRIN, ALEKSANDR
     Sulamif : Tập truyện vừa / Aleksandr Cuprin; Đoàn Tử Huyến: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 124tr. ; 21cm. .- (Đông Tây tác phẩm)
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Truyện vừa.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Truyện vừa Nga|  7. Văn học hiện đại Nga|  8. Văn học Nga hiện đại|
   I. Đoàn, Tử Huyến.
   891.7 S500L104300F 2012
    ĐKCB: LD.000109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000110 (Sẵn sàng)  
8. CUPRIN, ALEKSANDR
     Chiếc vòng thạch lựu / Aleksandr Cuprin; Đoàn Tử Huyến: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 110tr. ; 21cm. .- (Đông Tây tác phẩm)
/ 30000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết Nga|  7. Văn học hiện đại Nga|  8. Văn học Nga hiện đại|
   I. Đoàn, Tử Huyến.
   891.7 CH303VT 2012
    ĐKCB: LD.000107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000108 (Sẵn sàng)  
9. MIKALCÔP, XECGÂY
     Chú bé giá đắt : Hài kịch đả kích 2 phần, 7 cảnh / Xecgây Mikalcôp ; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 14500đ

  1. Hài kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Tất Thắng.
   891.7 X247G234M 2006
    ĐKCB: TN.000644 (Sẵn sàng)  
10. ĐI-TƠ-RÍC, A.
     Mực trắng giấy đen / A. Đi-Tơ-Ríc .- H. : Văn học , 2002 .- 123tr. : Minh họa ; 27cm.
/ 40000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. [Sách thiếu nhi]
   891.73 A100.Đ 2002
    ĐKCB: MVL.000311 (Sẵn sàng)  
11. LI-ỐP-SIN, VLAĐIMIA
     Thuyền trưởng đơn vị : Ghi chép từ nhật ký hàng hải, do tự tay Số Không viết trong thờ gian thuyền đi trên biển và đại dương Số Học, Đại Số Học và Hình Học / Vlađimia Li-ốp-sin, E. Alếchxanđrôva ; Minh hoạ: V. I. Lêvinxôn ; Phan Tất Đắc dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 118tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 38000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}
   I. Phan Tất Đắc.   II. Alếchxanđrôva, E..   III. Lêvinxôn, V. I..
   891.7 VL100Đ384337L 2002
    ĐKCB: MVL.000309 (Sẵn sàng)  
12. Giáo đoàn nhà thờ : Tiểu thuyết – Biên niên ký / Nikolai Leskov ; Lê Đức Mẫn dịch .- H. ; M. : Thế giới ; Lokid Premium , 2014 .- 477tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Соборяне : Роман – Хроника
   ISBN: 9785904469306

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Đức Mẫn.
   891.733 GI-150.ĐN 2014
    ĐKCB: PM.006189 (Sẵn sàng)  
13. Giông tố; Cô gái không của hồi môn; Tài năng và những người hâm mộ : Kịch truyện / Aleksandr Ostrovski ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. ; M. : Thế giới ; Lokid Premium , 2014 .- 316tr. ; 25cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Гроза; Бесприданница; Таланты и поклонники
   ISBN: 9785904469290

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch]
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.723 GI-606.TC 2014
    ĐKCB: PM.006188 (Sẵn sàng)  
14. AXTƠRỐPXKI, NHICALAI
     Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết / Nhicalai Axtơrốpxki ; Huy Vân, Thép Mới dịch .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Văn học , 2010 .- 659tr ; 19cm
/ 80.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Huy Vân.   II. Thép Mới.
   891.7 NH330C100L113A 2010
    ĐKCB: PM.005727 (Sẵn sàng)  
15. Đền tội / Lê Sơn dịch, b.s. .- H. : Lao động , 2005 .- 380tr. : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm một số hồi kí, phóng sự về những phiên toà xét xử tội ác chiến tranh của phát xít và bài viết về Quốc trưởng Adolf Hitle.
/ 40000đ

  1. Chiến tranh thế giới II.  2. Văn học hiện đại.  3. Tội ác chiến tranh.  4. {Nga}  5. [Phóng sự]
   I. Lê Sơn.
   940.53 Đ300.T 2005
    ĐKCB: PM.004158 (Sẵn sàng)  
16. PAUTÔPXKI, K.
     Bụi quý / K.Pautôpxki; Người dịch: Kim Ân, Mộng Quỳnh. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2000 .- 300tr. ; 19cm .- (Ngọn lửa Tuổi trẻ)
/ 21000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Kim Ân,.   II. Mộng Quỳnh,.
   891.73 K.P 2000
    ĐKCB: PM.004966 (Sẵn sàng)  
17. AKUNIN, BORIS.
     Nữ hoàng mùa đông : Tiểu thuyết / Boris Akunin ; Đào Đăng Trạch Thiên dịch. .- H. : Văn học , 2006 .- 269tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đào, Đăng Trạch Thiên,.
   891.73 B420R330S.A 2006
    ĐKCB: PM.004961 (Sẵn sàng)  
18. CUPRIN, A.
     Chiếc vòng thạch lựu : In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga / A. Cuprin ; Đoàn Tử Huyến dịch. .- H. : Thế giới : , 2004 .- 146tr. ; 19cm
   Sách song ngữ Việt - Nga.
/ 16000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đoàn, Tử Huyến,.
   891.73 A100.C 2004
    ĐKCB: PM.004958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004960 (Sẵn sàng)  
19. SUSLIN, DMITRI.
     Vương quốc thời gian ngừng trôi. . T.2 : Hoàng tử của Tháp Trắng / Dmitri Suslin; Thanh Hương biên dịch. .- H. : Thời đại , 2010 .- 438tr. : minh họa ; 21cm
   T.2. Hoàng tử của Tháp Trắng.
/ 72000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện Khoa học viễn tưởng]
   I. Thanh Hương,.
   891.73 DM408R330.S 2010
    ĐKCB: PM.004889 (Sẵn sàng)  
20. SUSLIN, DMITRI.
     Vương quốc thời gian ngừng trôi. . T.1 : Hiệp sĩ Katerino / Dmitri Suslin. .- H. : Thời đại , 2010 .- 311tr. : minh họa ; 21cm
   T.1. Hiệp sĩ Katerino .
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện Khoa học viễn tưởng]
   891.73 DM408R330.S 2010
    ĐKCB: PM.004888 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»