12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
KARIAKIN, N. I. Sách tra cứu tóm tắt về vật lý
/ N. I. Kariakin, K. N. Bưxtrôv, P. X. Kirêev ; Đặng Quang Khang dịch, bổ sung
.- H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004
.- 1011tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày về các vấn đề kinh điển trong vật lý. Những khái niệm cơ bản và ý nghĩa của các đại lượng vật lý, cũng như các sự kiện thực nghiệm và các hiện tượng của các quá trình vật lý cơ bản / 115000đ
1. Vật lí. 2. [Sách tra cứu]
I. Bưxtrô, K. N.. II. Kirêev, P. X.. III. Đặng Quang Khang.
530 I-330.KN 1978
|
ĐKCB:
PM.005776
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
HỒNG ĐỨC Vật lý : Tri thức vàng cho em
/ Hồng Đức
.- H. : Văn hoá thông tin , 2009
.- 192 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về vật lí, với hình thức trả lời những câu hỏi 'Tại sao" "thế nào" đã giải đáp những kiến thức phổ thông giúp cho đọc giả hiểu rõ được kho tàng kiến thức rộng lớn / 39000đ.
1. Tri thức. 2. Vật lí.
001 V124L 2009
|
ĐKCB:
TN.000151
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
BÙI, ĐỨC LUẬN. Thế giới vĩ mô
/ Bùi Đức Luận biên soạn.
.- Hà Nội : Dân trí , 2014
.- 566tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày về không gian và thời gian trong thế giới vĩ mô như các thiên thể, mặt trời, hệ mặt trời, các vì sao và lỗ đen, các thiên hà, vũ trụ, ... và các phương tiện sử dụng để khám phá thế giới vĩ mô của con người đó là kính thiên văn. Những quan niệm về không gian và thời gian,... ISBN: 9786049354373 / 110000đ
1. Khoa học tự nhiên. 2. Thế giới vĩ mô. 3. Vật lí.
530 L689.BĐ 2014
|
ĐKCB:
PM.001742
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
BÙI, ĐỨC LUẬN. Thế giới vi mô
/ Bùi Đức Luận biên soạn.
.- Hà Nội : Dân trí , 2014
.- 517tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày về không gian và thời gian trong thế giới vi mô, lần lượt từ vi sinh vật, các phân tử, nguyên tử đến các hạt sơ cấp và các phương tiện sử dụng để khám phá thế giới vi mô của con người như: kính hiển vi, phương pháp phổ khối, máy gia tốc... ISBN: 9786049354366 / 100000đ
1. Khoa học tự nhiên. 2. Thế giới vi mô. 3. Vật lí.
530 L689.BĐ 2014
|
ĐKCB:
PM.001740
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.001741
(Sẵn sàng)
|
| |
|