Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MAI, THANH HẢI
     Địa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam : Đình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hội, tu viện, am điện, lăng tẩm... / Mai Thanh Hải .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2008 .- 851 tr. : ảnh ; 21 cm
   Thư mục: tr. 849
  Tóm tắt: Giới thiệu những địa chỉ tâm linh lễ hội thờ cúng, cầu nguyện trên khắp lãnh thổ Việt Nam.
/ 130000

  1. Văn hóa dân gian.  2. Văn hóa cổ truyền.  3. Địa chí.  4. Tôn giáo.  5. Lễ hội.  6. |Địa danh|  7. |Lễ hội|  8. Tôn giáo|  9. Địa chí|
   394.26 H115MT 2008
    ĐKCB: PM.005565 (Sẵn sàng)  
2. Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long / Nguyễn Viết Chức (chủ biên) ... [và những người khác]. .- H. : Thời đại , 2010 .- 227tr. ; 21cm .- (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)
   Thư mục: tr.222 - 223.
  Tóm tắt: Khái niệm lối sống trong chủ nghĩa Mác - Lênin và vấn đề nếp sống ở Hà Nội; Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long; Nếp sống Thủ đô từ sau Cách màng tháng Tám 1945; Nếp sống Thủ đô trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước; Nếp sống Hà Nội qua những biến đổi về phong tục, tập quán và nghi lễ trong xã hội ngày nay.
/ 36500đ

  1. Nếp sống.  2. Văn hóa.  3. Văn hóa cổ truyền.  4. Thăng Long.  5. {Hà Nội}
   I. Huỳnh, Khái Vinh,.   II. Nguyễn, Viết Chức,.   III. Nguyễn, Vinh Phúc,.   IV. Trần, Văn Bính.
   306.4 N315.SN 2010
    ĐKCB: PM.000688 (Sẵn sàng)  
3. VŨ NGỌC KHÁNH
     36 danh hương Thăng Long - Hà Nội : 36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh .- H. : Thanh niên , 2010 .- 395tr ; 21cm .- (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)
  Tóm tắt: Giới thiệu những nét khái quát về văn hoá xã hội, phong tục tập quán, lễ hội, truyền thuyết về thờ phụng, tín ngưỡng của 36 làng cổ như: làng Bát Tràng, vùng Bưởi, làng Cổ Đô, làng Chèm, làng Chuông... ở Thăng Long - Hà Nội
/ 64000đ

  1. Làng.  2. Lễ hội.  3. Phong tục.  4. Tín ngưỡng.  5. Văn hóa cổ truyền.  6. {Hà Nội}
   390.0959731 KH143VN 2010
    ĐKCB: PM.000687 (Sẵn sàng)