Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Đại náo vườn rau / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2019 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2019
    ĐKCB: TN.000784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000785 (Sẵn sàng)  
2. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Kế đuổi cáo / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000783 (Sẵn sàng)  
3. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Ngày buồn ngắn chẳng tày gang / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2019 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2019
    ĐKCB: TN.000780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000781 (Sẵn sàng)  
4. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Findus bé bỏng mất tích / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000779 (Sẵn sàng)  
5. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Findus ra riêng / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 27tr. : tranh màu ; 30cm.
  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000777 (Sẵn sàng)  
6. NORDQVIST, SVEN
     Pettson & Findus - Gáy hoài khổ lắm gáy mãi / Sven Nordqvist; Huong Bergstrom: Dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 30cm.
/ 45000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Thuỵ Điển}  6. |Truyện thiếu nhi Thuỵ Điển|  7. |Truyện tranh Thuỵ Điển|  8. Văn học thiếu nhi Thụy Điển|
   I. Huong Bergstrom.
   839.73 SV256N 2018
    ĐKCB: TN.000774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000775 (Sẵn sàng)  
7. LI-ỐP-SIN, V
     Ba ngày ở nước tí hon : Truyện / V. Li-ốp-sin ; Minh hoạ: V. Lêvinxôn ; Phan Tất Đắc dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 102tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 34000đ.

  1. Nga.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện.
   I. Phan Tất Đắc.   II. Lêvinxôn, V. I..
   891.73 VL 2002
    ĐKCB: MVL.000312 (Sẵn sàng)  
8. AN TÁC CHƯƠNG
     Võ Tắc Thiên nữ hoàng đế tim sắt : Chuyện các vị vua Trung quốc / An Tác Chương chủ biên .- H. : Văn hóa thông tin , 1995 .- 79tr. ; 19cm.
/ 60000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. văn học hiện đại.  3. Trung quốc.  4. Truyện.  5. lịch sử.
   895.1 CH919AT 1995
    ĐKCB: PM.002964 (Sẵn sàng)  
9. Không, không và không / Lời: Amélie Couture; minh họa: Marc Boutavant; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 83tr : minh họa ; 18cm
/ 11000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Pháp}
   I. Boutavant, Marc.   II. Couture, Amélie.   III. Phạm Thanh Vân.
   843 KH606,.KV 2007
    ĐKCB: PM.004946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004945 (Sẵn sàng)  
10. GRIN, ALEXANDR
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexandr, Grin; Linh Tâm dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 158tr ; 19cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 26000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Alexandr, Grin.
   891.73 A100L240X127DRG 2012
    ĐKCB: PM.004722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004723 (Sẵn sàng)  
11. DOXTOEVXKI, F.M.
     Đêm trắng / F.M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Thế giới , 2004 .- 156 tr. ; 19 cm
   Thư mục: tr. 152-348
/ 17000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện.  3. Văn học Nga.  4. |Truyện|  5. |Văn học Nga|
   I. Đoàn,Tử Huyến.
   891.73 F.M.D 2004
    ĐKCB: PM.004562 (Sẵn sàng)  
12. Sống ở đời : Tạp chí nhà văn tuyển chọn .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 293tr ; 19cm
/ 28.000đ

  1. truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.922334 S455Ơ 2001
    ĐKCB: PM.004166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004167 (Sẵn sàng)  
13. VŨ KIÊM NINH
     Gian nan làm người : Truyện / Vũ Kiêm Ninh .- H. : Lao động , 2005 .- 175tr ; 19cm
/ 19000đ

  1. Truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 N398VK 2005
    ĐKCB: PM.004149 (Sẵn sàng)  
14. HỮU PHƯƠNG
     Đêm hoa quỳnh nở : Tập truyện ngắn / Hữu Phương .- H. : Thanh niên , 1996 .- 163tr. ; 19cm.
/ 12500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện.
   895.9223 PH919H 1996
    ĐKCB: PM.003644 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ
     Quà tặng của biển : Truyện / Nguyễn Thị Ngọc Tú .- H. : Văn hóa , 1994 .- 143tr ; 19cm
/ 9000đ

  1. truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.9223 T674NT 1994
    ĐKCB: PM.003643 (Sẵn sàng)  
16. VŨ TRINH
     Lan trì Kiến văn lục / Vũ Trinh ; Hoàng Văn Lâu dịch .- Huế : Nxb. Thuận Hoá ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 155tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Truyện.  2. Việt Nam.  3. Văn học cận đại.
   I. Hoàng Văn Lâu.
   895.9223 TR398V 2004
    ĐKCB: PM.003634 (Sẵn sàng)  
17. Lược truyện các tác gia Việt Nam . T.1 .- H. : Khoa học xã hội , 1971 .- 514tr ; 19cm
/ 2đ05

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Việt Nam.  3. truyện.
   895.92209 L896.TC 1971
    ĐKCB: PM.003590 (Sẵn sàng)  
18. ĐỖ, THỊ HIỀN HÒA.
     Trẻ con không sợ ma : Tác phẩm được tặng giải B / Đỗ Thị Hiền Hòa. .- Hải Hưng : Hội Văn học Nghệ thuật Hải Hưng , 1993 .- 235tr. ; 19cm
/ 11000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.
   895.9223 H428.ĐT 1993
    ĐKCB: PM.003995 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.003996 (Sẵn sàng)  
19. Hạnh phúc ở nơi đâu : Tập truyện / Nhiều tác giả .- H. : Thanh niên tạp chí tác phẩm mới , 1998 .- 321tr. ; 19cm
/ 23000đ

  1. Truyện.  2. văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.92233408 H144.P 1998
    ĐKCB: PM.003959 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ
     Quà tặng của biển : Truyện / Nguyễn Thị Ngọc Tú .- H. : Văn hóa , 1994 .- 143tr ; 19cm
/ 9000đ

  1. truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.9223 T674NT 1994
    ĐKCB: PM.003962 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»