Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
286 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. MAI TỬ HÀM
     Đới Tiểu Kiều và các bạn : Thổ phỉ uống canh .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 198tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 41000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Trung Quốc.
   I. Như Lê.   II. Thẩm Uyển Uyển.
   895.1 Đ452TK 2010
    ĐKCB: LD.000412 (Sẵn sàng)  
2. CHÂU DIÊN
     Người sông mê: : Tiểu thuyết/ / Châu Diên .- Tái bản .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2005 .- 301 tr. ; 19 cm.
/ 32000VND

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.92234 NG550452SM 2005
    ĐKCB: PM.006118 (Sẵn sàng)  
3. KELLERMAN, JONATHAN
     Tình thế hiểm nghèo : Tiểu thuyết / Jonathan Kellerman; Khang Vinh: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 511tr ; 21cm.
/ 109000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Truyện trinh thám.  4. Tiểu thuyết.  5. {Mỹ}  6. |Văn học hiện đại Mỹ|  7. |Tiểu thuyết trinh thám|  8. Văn học Mỹ|  9. Văn học Mỹ hiện đại|  10. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Khang Vinh.
   813 T312TH 2012
    ĐKCB: PM.004279 (Sẵn sàng)  
4. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.3 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 623tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Cao, Xuân Hạo.   II. Hoàng Thiếu Sơn.   III. Nhữ Thành.   IV. Thường xuyên.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004902 (Sẵn sàng)  
5. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.2 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 647tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Thường xuyên.   II. Nhữ Thành.   III. Hoàng Thiếu Sơn.   IV. Cao, Xuân Hạo.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004901 (Sẵn sàng)  
6. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.1 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 723tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Thường xuyên.   II. Nhữ Thành.   III. Hoàng Thiếu Sơn.   IV. Cao, Xuân Hạo.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004900 (Sẵn sàng)  
7. KAYE, ROBIN
     Khi con tim quá nóng / Robin Kaye; Lê Đình Chi: Dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 439tr. ; 24cm.
/ 115000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Mỹ|  7. Văn học Mỹ|  8. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Lê, Đình Chi.
   813 KH300CT 2013
    ĐKCB: LD.000311 (Sẵn sàng)  
8. CỐ VĨ LỆ
     Thượng Hải mùa thi : Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Bùi, Đăng Thiên.
   895.1 TH550455HM 2012
    ĐKCB: LD.000309 (Sẵn sàng)  
9. ROLLINS, JAMES
     Lối vào địa ngục : Tỉểu thuyết về lực lượng Sigma / James Rollins; Đinh Thế Lộc: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 585tr ; 23cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 129000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. |Văn học hiện đại Mỹ|  6. |Văn học Mỹ|  7. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Đinh, Thế Lộc.
   813 L452VĐ 2012
    ĐKCB: LD.000308 (Sẵn sàng)  
10. THANH NGHIÊN
     Mẹ ơi chồng con đang khóc...! / Thanh Nghiên; Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2012 .- 394tr ; 21cm.
/ 85000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Hồng Tú Tú.
   895.1 M200ƠC 2012
    ĐKCB: LD.000213 (Sẵn sàng)  
11. HAMSUN, KNUT
     Tiểu thư Victoria / Knut Hamsun; Thái Bá Tân: Dịch .- H. : Lao động , 2013 .- 171tr. ; 21cm. .- (Đông Tây tác phẩm)
/ 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nauy}  5. |Văn học Nauy hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Nauy|  7. Văn học hiện đại Na Uy|  8. Văn học hiện đại Nauy|  9. Văn học Nauy|
   I. Thái, Bá Tân.
   839.82 T309TV 2013
    ĐKCB: LD.000133 (Đang mượn)  
    ĐKCB: LD.000134 (Đang mượn)  
12. SÉCHAN, THIERRY
     Một tuần trong đời tỉ phú Nicolas Savinski / Thierry Séchan; Hiệu Constant: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 203tr. ; 21cm.
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. |Văn học hiện đại Pháp|  6. |Văn học Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Constant, Hiệu.
   843 M458TT 2010
    ĐKCB: LD.000129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000130 (Sẵn sàng)  
13. VƯƠNG, HUỆ BÌNH
     Chiếc thuyền bí ẩn . T.2 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|
   I. Anh Tuấn.
   895.1 CH303TB 2011
    ĐKCB: LD.000119 (Đang mượn)  
    ĐKCB: LD.000120 (Sẵn sàng)  
14. VƯƠNG, HUỆ BÌNH
     Chiếc thuyền bí ẩn . T.1 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|
   I. Anh Tuấn.
   895.1 CH303TB 2011
    ĐKCB: LD.000117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000118 (Đang mượn)  
15. NGUYỄN, CHÍ TÌNH
     Có một mùa hoa phượng : Tiểu thuyết / Nguyễn Chí Tình .- H. : Thanh niên , 2013 .- 307tr. ; 21cm.
/ 67500

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Tiểu thuyết Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam|  8. Văn học Việt Nam hiện đại|
   895.9223 C400MM 2013
    ĐKCB: LD.000111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000112 (Sẵn sàng)  
16. CUPRIN, ALEKSANDR
     Chiếc vòng thạch lựu / Aleksandr Cuprin; Đoàn Tử Huyến: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 110tr. ; 21cm. .- (Đông Tây tác phẩm)
/ 30000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết Nga|  7. Văn học hiện đại Nga|  8. Văn học Nga hiện đại|
   I. Đoàn, Tử Huyến.
   891.7 CH303VT 2012
    ĐKCB: LD.000107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000108 (Sẵn sàng)  
17. THIÊN TẦM THIÊN TẦM
     Người tình Bắc Hải : Tiểu thuyết / Thiên Tầm Thiên Tầm; Nguyễn Thành Phước: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 566tr. ; 21cm.
/ 115000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Nguyễn, Thành Phước.
   895.1 NG550452TB 2012
    ĐKCB: LD.000099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000100 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN, TRUNG THÀNH
     Nẻo khuất : Tiểu thuyết / Nguyễn Trung Thành .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 235tr ; 19cm.
/ 44000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Văn học Việt Nam hiện đại|  7. Văn học Việt Nam|  8. Tiểu thuyết Việt Nam|
   895.9223 N205K 2010
    ĐKCB: LD.000037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000038 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN, THỊ DIỆP MAI
     Trả hoa hồng cho đất : Tiểu thuyết. Giải B cuộc thi sáng tác văn học cho tuổi trẻ / Nguyễn Thị Diệp Mai .- H. : Thanh niên , 2010 .- 390tr ; 19cm.
/ 66000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Tiểu thuyết Việt Nam|  6. |Văn học hiện đại Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam|  8. Văn học Việt Nam hiện đại|
   895.9223 TR100HH 2010
    ĐKCB: LD.000004 (Sẵn sàng)  
20. LANG, ANDREW
     Vua Arthur / Andrew Lang; Mạnh Tuấn, Kim Hoa dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 235tr. ; 19cm
/ 27.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Anh.  3. Văn học hiện đại.
   I. Mạnh Tuấn.   II. Kim Hoa.
   823 A127DR240WL 2007
    ĐKCB: TN.000606 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»