17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Vượt cạn dễ dàng
.- H. : Y học , 2009
.- 101tr : ảnh ; 19cm
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức giúp các phụ nữ mang thai vượt cạn dễ dàng như: sinh đẻ, giám sát việc sinh nở, các giai đoạn sinh nở. Hình thức dùng thuốc để giảm đau. Biến chứng khi sinh và những lệnh lạc. Những giờ đầu tiên sau sinh / 22000đ
1. Sinh đẻ. 2. Thai sản.
I. Nhóm Espero.
618.4 V550458CD 2009
|
ĐKCB:
PM.001866
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
8.
LÊ HẢI YẾN 280 ngày chuẩn bị làm mẹ
/ Lê Hải Yến
.- H. : Phụ nữ , 2011
.- 351tr. : bảng ; 21cm
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về thai sản như: chuẩn bị sức khoẻ, tâm lý cho quá trình thụ thai, các nguy cơ và tác động của môi trường bên ngoài đến sản phụ và thai nhi trong suốt thời gian mang thai. Hướng dẫn người mẹ chăm sóc bản thân và trẻ sơ sinh trong thời gian sau khi sinh / 60000đ
1. Thai sản. 2. Chăm sóc sức khoẻ. 3. Trẻ sơ sinh. 4. Sản phụBạn nghĩ gì về ảnh này?.
618.2 Y970LH 2011
|
ĐKCB:
PM.001920
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.005994
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Thời kỳ mang thai
. T.2
/ Nguyễn Kiệt An, Hà Việt Kiên
.- H. : Hà Nội , 2009
.- 193tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Nuôi dạy con khỏe mạnh thôngminh Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về thời kỳ thai nghén: từ sự lựa chọn chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý, phòng tránh những bất trắc có thể nảy sinh để mẹ và em bé vượt qua giai đoạn mang thai một cách an toàn, khoẻ mạnh / 38.000đ
1. Thai sản. 2. Sản phụ. 3. Chăm sóc sức khoẻ.
I. Hà Việt Kiên.
618.2 TH636.KM 2009
|
ĐKCB:
PM.001915
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Thời kỳ mang thai
. T.1
/ Nguyễn Kiệt An, Hà Việt Kiên
.- H. : Hà Nội , 2009
.- 200tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Nuôi dạy con khỏe mạnh thôngminh Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về thời kỳ thai nghén: từ sự lựa chọn chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý, phòng tránh những bất trắc có thể nảy sinh để mẹ và em bé vượt qua giai đoạn mang thai một cách an toàn, khoẻ mạnh / 38.000đ
1. Thai sản. 2. Sản phụ. 3. Chăm sóc sức khoẻ.
I. Hà Việt Kiên.
618.2 TH636.KM 2009
|
ĐKCB:
PM.001914
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|