Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN, CẢNH DƯƠNG
     Người Pháp ở Đông Dương : Qua lời kể của Garnier trong chuyến thám hiểm qua 3 vùng Nam Kỳ, Trung Kỳ và Bắc Kỳ / Nguyễn Cảnh Dương: Sưu tầm và biên dịch .- H. : Công an nhân dân , 2010 .- 191tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Những ghi chép qua lời kể của một người Pháp - Garnier về điều kiện địa lí, văn hoá, con người, phong tục, điều kiện kinh tế, chính trị mà những nhà thám hiểm người Pháp trải nghiệm ở Đông Dương qua 3 vùng Nam kỳ, Trung kỳ và Bắc kỳ
/ 30000đ

  1. Đông Dương.  2. Thám hiểm.  3. Ghi chép.
   915 D919NC 2010
    ĐKCB: PM.005641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005642 (Sẵn sàng)  
2. Sống sót giữa miền cực giá / Lennard Bickel, Richard Evelyn Byrd, Robert Falcon Scott... ; Tiến Mai dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 173tr. : ảnh, bản đồ ; 21cm .- (Mạo hiểm khám phá. Sống sót)
  Tóm tắt: Kể lại hành trình cuộc thám hiểm đến Nam cực của 4 nhà thám hiểm nổi tiếng với những khí hậu khắc nghiệt của vùng Nam cực và tình cảm của con người trong đoàn thám hiểm đó đều thể hiện một tình yêu cuộc sống mãnh liệt, một tình yêu con người thiết tha và tinh thần hi sinh vì khoa học
/ 29000đ

  1. Thám hiểm.  2. {Nam cực}  3. [Hồi kí]
   I. Bickel, Lennard.   II. Tiến Mai.   III. Shackleton, Ernest.   IV. Byrd, Richard Evelyn.
   919.804 S610.SG 2009
    ĐKCB: PM.005605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005606 (Sẵn sàng)  
3. VICARY, TIM.
     Amundsen người đầu tiên cắm cờ trên Nam cực / Tim Vicary ; Nguyễn Tứ dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 59tr. : hình ảnh ; 20cm
/ 7800đ

  1. Amundsen, Roald Engebreth Gravning,.  2. Thám hiểm.  3. {Nam cực}
   I. Nguyễn, Tứ,.
   910.92 T384.V 2001
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. VICARY, TIM.
     Amundsen người đầu tiên cắm cờ trên Nam cực / Tim Vicary ; Nguyễn Tứ dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 59tr. : hình ảnh ; 20cm
/ 7800đ

  1. Amundsen, Roald Engebreth Gravning,.  2. Thám hiểm.  3. {Nam cực}
   I. Nguyễn, Tứ,.
   910.92 T384.V 2001
    ĐKCB: PM.005256 (Sẵn sàng)