Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VÉCNƠ, GIUYN
     80 ngày vòng quanh thế giới / Giuyn Vécnơ; Vũ Quỳnh Liên dịch; Kwon Suk Hyang Chuyển thể .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 64tr. ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 8500đ

  1. Pháp.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Kwon Suk Hyang.   II. Vũ Quỳnh Liên.
   843 GI-836V 2005
    ĐKCB: PM.005218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000167 (Sẵn sàng)  
2. DUMAS, ALEXANDRE
     Ngàn lẻ một chuyện ma / Alexandre Dumas .- H. : Lao động , 2008 .- 246tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Pháp.  3. Văn học cận đại.
   843 A100L240X127DRED 2008
    ĐKCB: PM.004974 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004975 (Sẵn sàng)  
3. DUMAS, ALEXANDRE
     Người thầy dạy đánh kiếm / Alexandre Dumas; người dịch: Đoàn Doãn .- H. : Thanh niên , 2005 .- 344tr. ; 20cm
/ 38000

  1. Văn học Pháp.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Pháp.  5. {Pháp}
   I. Đoàn Doãn.
   843 A100L240X127DRED 2005
    ĐKCB: PM.004971 (Sẵn sàng)  
4. GRASSET, JULES
     Khúc vĩ cầm của quỷ / Jules Grasset; Hiệu Constant dịch .- H. : Phụ nữ , 2010 .- 215tr. ; 20cm
/ 35000đ., 1500b.

  1. Văn học Pháp.  2. Văn xuôi.  3. Truyện trinh thám.  4. Pháp.  5. {Pháp}
   843 J670L240SG 2010
    ĐKCB: PM.004833 (Sẵn sàng)  
5. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: PM.004743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004744 (Sẵn sàng)  
6. BANZĂC, ÔNÔRÊ ĐƠQ(HONORÉ DE BALZAC)
     Bước thăng trầm của kỹ nữ . T.1 / Ônôrê Đơ Banzăc; Hoàng Hải, Lê Hồng Sâm dịch .- Hà Nội : Văn học , 1986 .- 414 tr. ; 19 cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
   Dịch từ nguyên văn tiếng Pháp: Splendeurs et misères des Courtisanes.
/ 41đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cận đại|
   I. Hoàng Hải.   II. Lê, Hồng Sâm.
   843 B100LZ107)BÔ 1986
    ĐKCB: PM.004587 (Sẵn sàng)  
7. L'AMOUR, LOUIS
     Người chìa khóa : Tiểu thuyết / Louis L'amour ; Bản Quyên dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 228tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 18.000đ.

  1. Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Bản Quyên.
   823 L420728SL 1996
    ĐKCB: PM.004581 (Sẵn sàng)  
8. SÉGUR, COMTESSE DE
     Quán thiên thần / Comtesse de Ségur; Phạm Văn Vịnh dịch .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 253tr. ; 19cm
/ 20500đ

  1. Truyện ngắn.  2. văn học hiện đại.  3. Pháp.
   I. Phạm Văn Vịnh.
   843 D240SC 1998
    ĐKCB: PM.004573 (Sẵn sàng)  
9. LEVY, MARC
     Và nếu như chuyện này là có thật... : Tiểu thuyết / Marc Levy; Lê Ngọc Mai dịch .- H. : Nxb Văn học , 2002 .- 282tr. ; 19cm. .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 28000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Pháp.  4. Tiểu thuyết.
   I. Lê Ngọc Mai.
   843 M100RCL 2002
    ĐKCB: PM.004550 (Sẵn sàng)  
10. MIGUEL, PIERRE
     Sác Lơ Đờ Gôn : Charles De Gaulle / / Pierre Miguel ; Nguyễn Thượng Luyến dịch .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 1997 .- 290 tr. ; 19 cm
/ 22000

  1. De Gaulle, Charles,.  2. Danh nhân.  3. Pháp.
   I. Nguyễn Thượng Luyến.
   843 P330240RREM 1997
    ĐKCB: PM.004541 (Sẵn sàng)