Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
NGUYỄN BÁ NGÃI
Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức ngữ văn 9
. T.2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 188tr. ; 24cm
/ 33000đ
1.
Câu hỏi
. 2.
Lớp 9
. 3.
Ngữ văn
. 4.
Trắc nghiệm
.
807
C125HT 2010
ĐKCB:
LD.000280 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000281 (Sẵn sàng)
2.
NGUYỄN BÁ NGÃI
Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức ngữ văn 9
. T.1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 218tr. ; 24cm
/ 39000đ
1.
Câu hỏi
. 2.
Lớp 9
. 3.
Ngữ văn
. 4.
Trắc nghiệm
.
807
C125HT 2010
ĐKCB:
LD.000301 (Sẵn sàng)
3.
Kỹ năng làm đề thi và kiểm tra toán 9
.- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 183tr. ; 24cm
Tóm tắt:
Sách gồm 8 chương: Phần đại số có 4 chương, phần hình học có 4 chương, mỗi chương đều có 3 mục: Tóm tắt lý thuyết, Đề kiểm tra 15 phút, Đề kiểm tra 1 tiết,...
/ 36.500đ
1.
Kiểm tra
. 2.
Toán học
. 3.
Đề thi
. 4.
Sách tham khảo
. 5.
Lớp 9
.
I.
Phạm, Phu
.
510.76
K600NL 2011
ĐKCB:
LD.000300 (Sẵn sàng)
4.
Giải bài tập sinh học 9
: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao / Nguyễn Thế Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 203tr. : bảng ; 24cm
/ 40500đ
1.
Sinh học
. 2.
Bài tập
. 3.
Lớp 9
. 4.
Di truyền học
. 5. [
Sách đọc thêm
]
I.
Nguyễn Thế Giang
.
576.5076
GI-103BT 2011
ĐKCB:
LD.000298 (Sẵn sàng)
5.
NGUYỄN HOÀI THU
Giải bài tập vật lý 9
/ Nguyễn Hoài Thu, Phạm Văn Quang .- H. : Hà nội , 2012 .- 190tr. ; 21cm.
/ 4100đ
1.
Lớp 9
. 2.
Sách thiếu nhi
. 3.
Vật lí
.
I.
Nguyễn Nam Chi
.
530.076
TH670NH 2012
ĐKCB:
MVL.000109 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000110 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000292 (Sẵn sàng)
6.
VŨ NINH GIANG
Giải bài tập toán lớp 6
: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao . T.2 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2014 .- 122tr. ; 24cm
/ 24500đ.
1.
Toán học
. 2.
Lớp 9
. 3.
Giải bài tập
.
510.076
GI-133VN 2014
ĐKCB:
MVL.000107 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000108 (Sẵn sàng)
7.
Kiến thức lịch sử 9
: Sách tham khảo : Dùng trong nhà trường / Phan Ngọc Liên , ... [và những người khác]. .- H. : Thanh niên , 2010 .- 311tr. ; 21cm
/ 48000đ
1.
Lịch sử
. 2.
Lớp 9
. 3. [
Sách đọc thêm
]
I.
Bùi , Thị Thu Hà,
. II.
Lê, Hiến Chương,
.
907
K361.TL 2010
ĐKCB:
PM.005752 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005753 (Sẵn sàng)