Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
35 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. BÙI THANH HÀ
     Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm / Bùi Thanh Hà chủ biên .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005 .- 179tr ; 19cm
   Thư mục: tr.176 - 177
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về dinh dưỡng gia cầm
/ 22000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Cẩm nang.  3. Dinh dưỡng.  4. Gia cầm.
   636.08 H101BT 2005
    ĐKCB: PM.002613 (Sẵn sàng)  
2. HOÀNG KIM GIAO
     Cẩm nang chăn nuôi bò sữa / Hoàng Kim Giao, Phạm Sỹ Lăng ch.b .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 479tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các vấn đề liên quan đến chăn nuôi bò sữa như chọn giống, thức ăn, nuôi dưỡng, kỹ thuật khai thác - bảo quản sữa cũng như các biện pháp phòng, trị bệnh và chuồng trại nuôi bò sữa...
/ [Kxđ]

  1. bò sữa.  2. cẩm nang.  3. gia súc.
   I. Phạm Sỹ Lăng.
   636.11 GI-146HK 2004
    ĐKCB: PM.002465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002466 (Sẵn sàng)  
3. Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi lươn, cá, ếch / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 175tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu về kỹ thuật nuôi lươn, nuôi cá và nuôi ếch, cách phòng và điều trị một số bệnh thường gặp ở lươn, cá, ếch.
/ 50000đ

  1. Lươn.  2. Nuôi cá.  3. Cẩm nang.  4. Kĩ thuật.  5. Chăn nuôiBạn nghĩ gì về ảnh này?.
   639.3 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002502 (Sẵn sàng)  
4. Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề nuôi lợn nái sinh sản / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 110tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu những kiến thức chung về loài lợn, kỹ thuật nuôi lợn nái sinh sản, biện pháp phòng một số bệnh thường gặp ở lợn nái và một số câu hỏi đáp khi nuôi lợn nái...
/ 35000đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lợn nái.  3. Cẩm nang.  4. Lợn.  5. |Nuôi heo nái|  6. |Heo nái|  7. Kỹ thuật nuôi lợn nái|  8. Nuôi lợn nái|
   I. Minh Dương.
   636.4 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002497 (Sẵn sàng)  
5. Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi chó / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 159tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu về đặc điểm và những điều thú vị về loài chó, kỹ thuật nuôi chó và các bệnh thường gặp ở chó.
/ 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Chó.  3. Kĩ thuật.  4. |Nghề nuôi chó|  5. |Nuôi chó|  6. Kỹ thuật nuôi chó|
   I. Minh Dương.
   636.7 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002499 (Sẵn sàng)  
6. Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi giun / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 139tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu về loài giun, kỹ thuật nuôi giun và những vấn đề liên quan đến nghề nuôi giun...
/ 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Giun.  3. Nông nghiệp.  4. |Kỹ thuật nuôi giun|  5. |Nuôi giun|  6. nghề nuôi giun|
   I. Minh Dương.
   636.2 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002511 (Sẵn sàng)  
7. Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia cầm: Nghề nuôi gà / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 143tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu về đặc điểm sinh học, nguồn gốc và sự phát triển của gà, kỹ thuật nuôi một số loại gà như: Gà thả vườn, gà ác, gà thịt, gà công nghiệp... Và một số bệnh thường gặp ở gà.
/ 35000đ

  1. .  2. Cẩm nang.  3. Gia cầm.  4. |Kỹ thuật nuôi gà|  5. |Nghề nuôi gà|  6. Chăn nuôi gà|
   I. Minh Dương.
   636.5 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002504 (Sẵn sàng)  
8. Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề chăn nuôi bò sữa / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 111tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Những điều cần biết về nghề chăn nuôi bò thịt và kỹ thuật chăn nuôi bò sữa.
/ 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Bò sữa.  3. Gia súc.  4. Chăn nuôi.  5. |Kỹ thuật nuôi bò sữa|  6. |Nuôi bò sữa|  7. Chăn nuôi bò|  8. nghề nuôi bò|
   I. Minh Dương.
   636.2 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002514 (Sẵn sàng)  
9. Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi giun / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 139tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu về loài giun, kỹ thuật nuôi giun và những vấn đề liên quan đến nghề nuôi giun...
/ 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Giun.  3. Nông nghiệp.  4. |Kỹ thuật nuôi giun|  5. |Nuôi giun|  6. nghề nuôi giun|
   I. Minh Dương.
   636.2 C205.NN 2015
Không có ấn phẩm để cho mượn
10. Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi ong lấy mật / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 122tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về đặc điểm loài ong và nghề nuôi ong hiện nay, những lợi ích của nghề nuôi ong, tìm hiểu về loài ong - phương pháp phòng tránh và xử lý, kỹ thuật nuôi ong mật, những bài thuốc, món ăn từ ong.
/ 35000đ

  1. Ong mật.  2. Ong.  3. Cẩm nang.  4. Kĩ thuật.  5. Chăn nuôi.
   638 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002518 (Sẵn sàng)  
11. Cẩm nang nhà nông nghề nuôi trăn, rắn / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 175tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Khái quát chung về kỹ thuật nuôi trăn, rắn như: Nuôi rắn ráo trâu, rắn ri voi, ri tượng...
/ 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Chăn nuôi.  3. Trăn.  4. Rắn.
   639.3 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002505 (Sẵn sàng)  
12. Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia cầm: Nghề nuôi vịt / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 178tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Khái quát chung về ngành chăn nuôi gia cầm, tìm hiểu kỹ thuật chan nuôi vịt, cách phòng và điều trị một số bệnh ở vịt.
/ 35000đ

  1. Kĩ thuật.  2. Cẩm nang.  3. Vịt.  4. Gia cầm.  5. Chăn nuôi.
   636.5 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002509 (Sẵn sàng)  
13. Cẩm nang nhà nông: Nghề trồng cây lâm nghiệp / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 174tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu chung về ngành lâm nghiệp, kỹ thuật trồng một số cây lam nghiệp như: Lim xanh, bạch đàn Caman, keo lá tràm...
/ 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Lâm nghiệp.  3. Kĩ thuật trồng trọt.  4. |Kỹ thuật trồng trọt|  5. |Trồng cây lâm nghiệp|  6. Cây lâm nghiệp|
   I. Minh Dương.
   634.9 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002278 (Sẵn sàng)  
14. Cẩm nang nhà nông: Nghề trồng cây lâm nghiệp / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 174tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu chung về ngành lâm nghiệp, kỹ thuật trồng một số cây lam nghiệp như: Lim xanh, bạch đàn Caman, keo lá tràm...
/ 50000đ

  1. Cẩm nang.  2. Lâm nghiệp.  3. Kĩ thuật trồng trọt.  4. |Kỹ thuật trồng trọt|  5. |Trồng cây lâm nghiệp|  6. Cây lâm nghiệp|
   I. Minh Dương.
   634.9 C205.NN 2015
Không có ấn phẩm để cho mượn
15. Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề trồng nấm / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 175tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu chung về loài nấm, kỹ thuật trồng một số loài nấm như: nấm mèo, nấm rơm, nấm sò, nấm đông cô...
/ 35000đ

  1. Nấm.  2. Cẩm nang.  3. Nông nghiệp.  4. Kĩ thuật trồng trọt.  5. |Kỹ thuật trồng nấm|  6. |Trồng nấm|
   I. Minh Dương.
   635 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002276 (Sẵn sàng)  
16. Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề làm vườn / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 134tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu kỹ thuật trồng cây cảnh, kỹ thuật trồng một số loại rau và cây an quả.
/ 35000đ

  1. Làm vườn.  2. Kĩ thuật.  3. Cẩm nang.  4. Nông nghiệp.  5. Kĩ thuật trồng trọt.  6. |Nghề làm vườn|  7. |Kỹ thuật trồng trọt|
   I. Minh Dương.
   635 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002273 (Sẵn sàng)  
17. Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề làm vườn / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 134tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu kỹ thuật trồng cây cảnh, kỹ thuật trồng một số loại rau và cây an quả.
/ 50000đ

  1. Làm vườn.  2. Kĩ thuật.  3. Cẩm nang.  4. Nông nghiệp.  5. Kĩ thuật trồng trọt.  6. |Nghề làm vườn|  7. |Kỹ thuật trồng trọt|
   I. Minh Dương.
   635 C205.NN 2015
Không có ấn phẩm để cho mượn
18. Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề trồng hoa / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 175tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về nghề trồng hoa, kỹ thuật trồng một số loại hoa như: Hoa hồng, hoa cúc, hoa lan, hoa mai vàng...
/ 50000đ

  1. Cẩm nang.  2. Cây nông nghiệp.  3. Nghề trồng hoa.  4. |Trồng hoa|  5. |Cẩm nang trồng hoa|
   I. Minh Dương.
   635.9 C205.NN 2015
Không có ấn phẩm để cho mượn
19. Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề trồng hoa / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 175tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về nghề trồng hoa, kỹ thuật trồng một số loại hoa như: Hoa hồng, hoa cúc, hoa lan, hoa mai vàng...
/ 50000đ

  1. Cẩm nang.  2. Cây nông nghiệp.  3. Nghề trồng hoa.  4. |Trồng hoa|  5. |Cẩm nang trồng hoa|
   I. Minh Dương.
   635.9 C205.NN 2015
    ĐKCB: PM.002271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002272 (Sẵn sàng)  
20. Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề trồng hoa / Minh Dương: Tuyển chọn .- H. : Hồng Đức , 2015 .- 175tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về nghề trồng hoa, kỹ thuật trồng một số loại hoa như: Hoa hồng, hoa cúc, hoa lan, hoa mai vàng...
/ 50000đ

  1. Cẩm nang.  2. Cây nông nghiệp.  3. Nghề trồng hoa.  4. |Trồng hoa|  5. |Cẩm nang trồng hoa|
   I. Minh Dương.
   635.9 C205.NN 2015
Không có ấn phẩm để cho mượn

Trang kết quả: 1 2 next»