Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
FUNKE, CORNELIA
Vua trộm
. T.4 : Đòn trừng phạt / Cornelia Funke ; Biên dịch: Mộng Xuân, Lan Anh, Ý Nhi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 141tr tranh vẽ ; 18cm
T.4: Đòn trừng phạt
/ 5000đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện trinh thám
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Mộng Xuân
. II.
Y Nhi
. III.
Lan Anh
.
398.209
C420RN240L337F 2003
ĐKCB:
TN.000582 (Sẵn sàng)
2.
MACARENCÔ, ANTÔN
Những ngọn cờ trên tháp
: Truyện / Antôn Macarencô ; Lê Đức Mẫn dịch .- M. : Cầu vồng , 1982 .- 509 tr. ; 19 cm
/ [Kxđ]
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Tài liệu số
| 3.
Truyện
| 4.
Nga
| 5.
Văn học hiện đại
|
891.73
A127T599M 1982
ĐKCB:
PM.004644 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004645 (Sẵn sàng)
3.
HOLLINGSHEAD, IAIN
Từng qua tuổi 20
: Twenty something - the quarter life crisis of Jack Lancaster / Jain Hollingshead ; Lê Thu Thuỷ dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2015 .- 354 tr. ; 20 cm
ISBN:
9786041069008 / 105000
1.
Văn học
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Văn học Anh
. 4. {
Anh
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học nước ngoài
| 7. |
Văn học Anh
|
I.
Lê, Thu Thuỷ
.
823
I-337391H 2015
ĐKCB:
PM.005002 (Sẵn sàng)
4.
BƯCỐP, VAXIN
Gắng sống đến bình minh
/ Vaxin Bưcốp; Trọng Báu, Thành Châu dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 259tr. ; 19cm
ISBN:
8935077004427 / 30000đ
1. |
Truyện ngắn
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Văn học Nga
|
I.
Thành Châu
. II.
Trọng Báu
.
891.73
V100X391B 2006
ĐKCB:
PM.004968 (Sẵn sàng)
5.
STEEL, DANIELLE
Yêu
: Tiểu thuyết / Danielle Steel ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2008 .- 482 tr. ; 21 cm
/ 74000
1.
Văn học
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Văn học Mỹ
. 4. {
Mỹ
} 5. |
Văn học nước ngoài
| 6. |
Văn học Mỹ
|
I.
Tạ, Văn Bảo
. II.
Tiến Thăng
.
813
D127330240LLES 2008
ĐKCB:
PM.004855 (Sẵn sàng)
6.
ROWLING, J.K
Harry Potter và Bảo bối tử thần
. T.7 / J.K.Rowling ; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 20011 .- 787 tr. ; 20 cm
/ 150000 đ
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Truyện dài
| 3.
Anh
| 4.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Lý Lan dịch
.
823
J.KR 2011
ĐKCB:
PM.004838 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004839 (Sẵn sàng)
7.
CONSTANT, PAULE
White spirit
/ Paule Constant ; Hiệu Constant, Lê Kim Chi dịch .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2009 .- 317 tr. ; 20 cm
/ 58000
1.
Văn học Pháp
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Văn học
. 4. {
Pháp
} 5. |
Văn học Pháp
| 6. |
Văn học nước ngoài
|
843
P156L240C 2009
ĐKCB:
PM.004741 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004742 (Sẵn sàng)
8.
TU-REN-XCAI-A, V.
Cầu vồng dốc đứng
/ V. Tu-ren-xcai-a; Vũ Đình Bình, Đặng Ngọc Long dịch .- H. : Phụ nữ , 1979 .- 210tr ; 19cm
T.2
/ 1đ30
1. |
Văn học Nga
| 2. |
Văn học nước ngoài
|
I.
Vũ Đình Bình
. II.
Đặng Ngọc Long
.
891.73
V.T 1979
ĐKCB:
PM.004708 (Sẵn sàng)
9.
ĐOOCNƠMAN, LUIDƠ
Gien-ny Mác
/ Luidơ Đoocnơman; Trần Khuyến dịch .- H. : Phụ nữ , 1975 .- 303tr ; 19cm
/ 1Đ05
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học Đức
|
I.
Trần Khuyến
.
830
L728D625Đ 1975
ĐKCB:
PM.004659 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004660 (Sẵn sàng)
10.
ĐRAIZƠ, THIOĐƠ
Jenny Ghechac
: Tiểu thuyết . T.1 / Thiođơ Đraizơ; Nguyên Tâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1985 .- 271tr. ; 19cm
/ 45Đ
1. |
Văn học Anh
| 2. |
Văn học nước ngoài
|
I.
Nguyên Tâm
.
813
TH330420Đ625Đ 1985
ĐKCB:
PM.004657 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004658 (Sẵn sàng)
11.
YAN, VASSLL
Đôi cánh chim ưng
: Tiểu thuyết / Vassll Yan ; Phạm Thái dịch .- H. : Thông tin , 1992 .- 379 tr. ; 19 cm
/ 16000 đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Tiểu thuyết
| 3.
Văn học nước ngoài
| 4.
Mông cổ
|
894.233
V100SSLLY 1992
ĐKCB:
PM.004641 (Sẵn sàng)
12.
SCLÔP-XKI, V.
Lep Tôn-Xtôi
/ V Sclôp-Xki; Hoàng Oanh dịch .- H. : Văn hóa , 1978 .- 379tr ; 19cm
T.2
/ 1đ90
1. |
Văn học Nga
| 2. |
Văn học nước ngoài
|
891.73
V.S 1978
ĐKCB:
PM.004627 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004626 (Sẵn sàng)
13.
RÔ-LĂNG, RÔ-MANH
Jăng-Krixtốp
: Nổi loạn. Hội chợ trên quảng trường / Rô-Manh Rô-Lăng .- H. : Văn học , 1977 .- 615tr ; 19cm
T.2
/ 3đ80
1. {
Pháp
} 2. |
Văn học nước ngoài
| 3. |
Văn học Pháp
|
843
R575-M139R 1977
ĐKCB:
PM.004608 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004609 (Sẵn sàng)
14.
TÔNXTÔI, L.
Chiến tranh và hòa bình
: Bốn tập / L. Tônxtôi; Cao Xuân Hạo, Hoàng Thiếu Sơn;NhữThành; Trường Xuyên dịch .- H. : Văn học , 1962 .- 719tr ; 19cm
T.4
/ 3đ6
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học Nga
|
I.
Cao Xuân Hạo
.
891.73
L.T 1976
ĐKCB:
PM.004606 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004607 (Sẵn sàng)
15.
TÔNXTÔI, L.
Chiến tranh và hòa bình
: Bốn tập : T3 / L. Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch .- Tái bản có sửa chữa .- H. : Văn học , 1979 .- 558tr ; 19cm
T.3
/ 3đ85
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học Nga
|
I.
Cao Xuân Hạo
.
891.73
L.T 1979
ĐKCB:
PM.004599 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004600 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004601 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004602 (Sẵn sàng)
16.
DUMAS, ALEXANDRE (CHA)
1001 chuyện kỳ lạ
: 1001 chuyện ma / Alexandre Dumas (Cha) ; Dịch giả: Trịnh Xuân Hành .- H. : Lao động , 1997 .- 162 tr. ; 19 cm
/ 17000 đ
1. |
Pháp
| 2. |
Tiểu thuyết
| 3.
Văn học nước ngoài
|
843.7
(CH100)DA 1997
ĐKCB:
PM.004577 (Sẵn sàng)
17.
MAUGHAM, W. SOMERST
Mưa
: Truyện ngắn / W. Somerst Maugham .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1994 .- 255tr ; 19cm
/ 16000
1. |
Truyện ngắn
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Văn học Anh
|
I.
Nguyễn Việt Long
.
823
S543240RSTMW 1994
ĐKCB:
PM.004526 (Sẵn sàng)
18.
MILLOUR, GILBERTE.
Con lừa ở cối xay gió.
/ Gilberte Millour ; Tạ Chí Đông Hải dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 96 tr. : minh họa ; 18 cm. .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc.)
/ 7500đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Sách thiếu nhi
. 3. |
Truyện
| 4. |
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Tạ, Chí Đông Hải.
.
820
C430L 2000
ĐKCB:
TN.000517 (Sẵn sàng)
19.
MENDOZA RON
HEIDI Cô bé trên núi cao
.- H : Hồng Đức , 2012 .- 47tr : tranh vẽ màu ; 24cm
/ 50000
1. |
Văn học nước ngoài
|
853
C450B 2012
ĐKCB:
TN.000028 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»