Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.3 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 623tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Cao, Xuân Hạo.   II. Hoàng Thiếu Sơn.   III. Nhữ Thành.   IV. Thường xuyên.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004902 (Sẵn sàng)  
2. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.2 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 647tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Thường xuyên.   II. Nhữ Thành.   III. Hoàng Thiếu Sơn.   IV. Cao, Xuân Hạo.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004901 (Sẵn sàng)  
3. TOLSTOY, LEO
     Chiến tranh và hòa bình . T.1 / Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Thường Xuyên: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 723tr. ; 21cm
/ 299000đ (Giá trọn bộ 3 tập)

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Tiểu thuyết Nga|  6. |Văn học Nga|  7. Văn học cận đại Nga|
   I. Thường xuyên.   II. Nhữ Thành.   III. Hoàng Thiếu Sơn.   IV. Cao, Xuân Hạo.
   891.7 CH305TV 2014
    ĐKCB: PM.004900 (Sẵn sàng)  
4. CUPRIN, ALEKSANDR
     Sulamif : Tập truyện vừa / Aleksandr Cuprin; Đoàn Tử Huyến: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 124tr. ; 21cm. .- (Đông Tây tác phẩm)
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Truyện vừa.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Truyện vừa Nga|  7. Văn học hiện đại Nga|  8. Văn học Nga hiện đại|
   I. Đoàn, Tử Huyến.
   891.7 S500L104300F 2012
    ĐKCB: LD.000109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000110 (Sẵn sàng)  
5. CUPRIN, ALEKSANDR
     Chiếc vòng thạch lựu / Aleksandr Cuprin; Đoàn Tử Huyến: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 110tr. ; 21cm. .- (Đông Tây tác phẩm)
/ 30000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết Nga|  7. Văn học hiện đại Nga|  8. Văn học Nga hiện đại|
   I. Đoàn, Tử Huyến.
   891.7 CH303VT 2012
    ĐKCB: LD.000107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000108 (Sẵn sàng)  
6. BƯCỐP, VAXIN
     Gắng sống đến bình minh / Vaxin Bưcốp; Trọng Báu, Thành Châu dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 259tr. ; 19cm
   ISBN: 8935077004427 / 30000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học Nga|
   I. Thành Châu.   II. Trọng Báu.
   891.73 V100X391B 2006
    ĐKCB: PM.004968 (Sẵn sàng)  
7. TU-REN-XCAI-A, V.
     Cầu vồng dốc đứng / V. Tu-ren-xcai-a; Vũ Đình Bình, Đặng Ngọc Long dịch .- H. : Phụ nữ , 1979 .- 210tr ; 19cm
   T.2
/ 1đ30

  1. |Văn học Nga|  2. |Văn học nước ngoài|
   I. Vũ Đình Bình.   II. Đặng Ngọc Long.
   891.73 V.T 1979
    ĐKCB: PM.004708 (Sẵn sàng)  
8. SCLÔP-XKI, V.
     Lep Tôn-Xtôi / V Sclôp-Xki; Hoàng Oanh dịch .- H. : Văn hóa , 1978 .- 379tr ; 19cm
   T.2
/ 1đ90

  1. |Văn học Nga|  2. |Văn học nước ngoài|
   891.73 V.S 1978
    ĐKCB: PM.004627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004626 (Sẵn sàng)  
9. TÔNXTÔI, L.
     Chiến tranh và hòa bình : Bốn tập / L. Tônxtôi; Cao Xuân Hạo, Hoàng Thiếu Sơn;NhữThành; Trường Xuyên dịch .- H. : Văn học , 1962 .- 719tr ; 19cm
   T.4
/ 3đ6

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học Nga|
   I. Cao Xuân Hạo.
   891.73 L.T 1976
    ĐKCB: PM.004606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004607 (Sẵn sàng)  
10. TÔNXTÔI, L.
     Chiến tranh và hòa bình : Bốn tập : T3 / L. Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch .- Tái bản có sửa chữa .- H. : Văn học , 1979 .- 558tr ; 19cm
   T.3
/ 3đ85

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học Nga|
   I. Cao Xuân Hạo.
   891.73 L.T 1979
    ĐKCB: PM.004599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004602 (Sẵn sàng)  
11. DOXTOEVXKI, F.M.
     Đêm trắng / F.M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Thế giới , 2004 .- 156 tr. ; 19 cm
   Thư mục: tr. 152-348
/ 17000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện.  3. Văn học Nga.  4. |Truyện|  5. |Văn học Nga|
   I. Đoàn,Tử Huyến.
   891.73 F.M.D 2004
    ĐKCB: PM.004562 (Sẵn sàng)