Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HEMINGWAY, ERRNEST
     Ông già và biển cả / Ernest Hemingway; Đàm Hưng dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Mỹ thuật , 2020 .- 143 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24 cm.
  Tóm tắt: Hướng dẫn học từ vựng và nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh qua chuyện Ông già và biển cả
/ 88000

  1. |Văn học Mỹ|  2. |Văn học kinh điển|  3. Mỹ|  4. Tiểu thuyết|
   I. Jones, Mary.   II. Yancey, Michael.   III. Alekcangra, Julina.
   813 Ô455GV 2020
    ĐKCB: TN.000795 (Sẵn sàng)  
2. SHAW, IRWIN
     Người giàu người nghèo : Tiểu thuyết Mỹ . T.2 / Irwin Shaw ; Văn Phú dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 532tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Rich man, poor man
   T.2
/ 52000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Văn Phú.
   813 I-330RW391S 2001
    ĐKCB: PM.005970 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005971 (Sẵn sàng)  
3. Nước Mỹ . T.2 / A. V. Anikin chủ biên .- H. : Sự thật , 1979 .- 282 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Trình bày tổng quát và có hệ thống những vấn đề kinh tế, xã hội, chính trị của nước Mỹ hiện nay: Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước, các tổ hợp quân sự công nghiệp, sự phát triển của KHKT, vấn đề đấu tranh chính trị và phong trào dân chủ ở Mỹ

  1. |Xã hội|  2. |Kinh tế|  3. Mỹ|  4. Chính trị hiện đại|
   973 N895.M 1979
    ĐKCB: PM.005687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005688 (Sẵn sàng)  
4. VĂN TẬP
     Chiến tranh Việt Nam và kinh tế Mỹ / Văn Tập .- H. : Khoa học xã hội , 1973 .- 403tr b3ang ; 19cm
   ~TTS ghi: 3Uy ban khoa h5oc x4a h-oi Vi-et Nam. Vi-en kinh t8e h5oc
  Tóm tắt: Qui mô chiến tranh và giới hạn động viên của Mỹ. Từ phồn vinh đến lạm phát và khủng hoảng thời chiến. Chiến tranh Việt Nam và địa vị kinh tế quốc tế của Mỹ
/ 1,70đ

  1. |Kinh tế|  2. |kháng chiến chống Mỹ|  3. Mỹ|
   330.973 T224V 1973
    ĐKCB: PM.005685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005686 (Sẵn sàng)  
5. KING, STEPHEN
     Dặm đường xanh / Stephen King, Khắc Vinh tuyển dịch và giới thiệu .- H. : Thanh niên , 2005 .- 471tr ; 20cm .- (Những tác phẩm nổi tiếng thế giới)
/ 48.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Văn học|
   I. Khắc Vinh tuyển dịch và giới thiệu.
   813 ST275H256K 2005
    ĐKCB: PM.004863 (Sẵn sàng)  
6. BRAO, M.
     Đi tìm Krasmer / M. Brao ; Vũ Đình Phòng, Phan Vi Long dịch .- H. : Lao động , 1992 .- 246tr ; 19cm
/ 8000

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Phan Vi Long.   II. Vũ Đình Phòng.
   813 M.B 1992
    ĐKCB: PM.004694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004695 (Sẵn sàng)  
7. STOWE, HARRIET BEECHER
     Túp lều của bác Tôm / Harriet Beecher Stowe ; Người dịch: Minh Quân, Mỹ Lan .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1988 .- 412tr ; 19cm
/ 500d00

  1. |Mỹ|  2. |tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Mỹ Lan.   II. Minh Quân.
   813 B240247HERSH 1988
    ĐKCB: PM.004667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004668 (Sẵn sàng)  
8. BURROUGHS, E.R
     Tác Dăng con của rừng xanh . T.2 / E.R Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 131tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T.2
/ 7000đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Phạm Thành Hưng.
   813 E240.RB 1994
    ĐKCB: PM.004654 (Sẵn sàng)  
9. BURROUGHS, E.R.
     Tác dăng con của rừng xanh . T.1 / E.R. Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 135tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T.1
/ 7500đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   I. Phạm Thành Hưng.
   813 E240.R.B 1994
    ĐKCB: PM.004653 (Sẵn sàng)  
10. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn / Mark Twain; Lương Thị Thận dịch theo bản tiếng Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1987 .- 477tr hình vẽ ; 19cm
/ 210đ00

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. tiểu thuyết|
   I. Lương Thị Thận.
   813.4 M100RKT 1987
    ĐKCB: PM.004590 (Sẵn sàng)  
11. STONE, KATHERINE
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết . T.1 / Katherine Stone ; Anh Thư dịch .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 399tr ; 19cm
   Nguyên bản: The Carlton Club
   T.1
/ 30000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|
   I. Anh Thư.
   813 K154H240R391ES 1995
    ĐKCB: PM.004551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004552 (Sẵn sàng)  
12. SPENCER, LAVYRLE
     Tháng mười một của trái tim : Tiểu thuyết hai tập . T.1 / Lavyrle Spencer ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Hội nhà văn , 1995 .- 315tr ; 19cm
   Nguyên bản: November of the heart
   T.1
/ 21000

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 L100V950RL240S 1995
    ĐKCB: PM.004544 (Sẵn sàng)  
13. GRISHAM, JOHN
     Người làm mưa : Tiểu thuyết . T.2 / John Grisham ; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 487tr ; 19cm
   T.2
/ 37500đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Kim Trâm.   II. Thanh Vân.
   813 J420HNG 1997
    ĐKCB: PM.004543 (Sẵn sàng)  
14. GRISHAM, JOHN
     Người làm mưa : Tiểu thuyết . T.1 / John Grisham ; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 483tr ; 19cm
   T.1
/ 37500đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Kim Trâm.   II. Thanh Vân.
   813 J420HNG 1997
    ĐKCB: PM.004542 (Sẵn sàng)