Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Thần thoại Hy Lạp . T.1534 : Tăng - Tan khinh thị thánh thần / Nguyên tác: ; Bản tiếng Hàn ; phạm Thanh Tú dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 40 tr. : tranh màu ; 21 cm
   ISBN: 9786042119948 / 4500 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Hàn Quốc|
   895.73 TH210.TH 2004
    ĐKCB: TN.000632 (Sẵn sàng)  
2. Thám tử Sơlốc Hôm : Truyện tranh . T.15 : Sa lưới / Jung Jae Hong ; Lê Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 44tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 5000b

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Jung Jae Hong.   II. Lê Hải Oanh.
   895.7 TH124.TS 2004
    ĐKCB: TN.000684 (Sẵn sàng)  
3. Thám tử Sơlốc Hôm : Truyện tranh . T.13 : Cuộc đối đầu / Jung Jae Hong ; Lê Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 44tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 5000b

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Jung Jae Hong.   II. Lê Hải Oanh.
   895.7 TH124.TS 2004
    ĐKCB: TN.000683 (Sẵn sàng)  
4. Thám tử Sơlốc Hôm : Truyện tranh . T.6 : Biệt thự cây sồi, Phần 1 / Nguyên tác: Conan Đoi ; Jung Jae Hong ; Lê Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 44tr. : tranh vẽ ; 21cm
  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Yun Nam Sun.   II. Lê Hải Oanh.   III. Đoi, Conan.
   895.7 TH124.TS 2004
    ĐKCB: TN.000681 (Sẵn sàng)  
5. Thám tử Sơlốc Hôm : Truyện tranh . T.7, Ph.2 : Biệt thự cây sồi / Nguyên tác: Conan Đoi ; Yun Nam Sun ; Lê Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 44tr. : tranh vẽ ; 21cm
  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Yun Nam Sun.   II. Lê Hải Oanh.   III. Conan Đoi.
   895.7 TH124.TS 2004
    ĐKCB: TN.000682 (Sẵn sàng)  
6. Thám tử Sơlốc Hôm : Truyện tranh . T.2 : Chiếc kính mạ vàng / Nguyên tác: Conan Đoi ; Jung Jae Hong ; Lê Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 44tr. : tranh vẽ ; 21cm
  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lê Hải Oanh.   II. Jung Jac Hong.   III. Conan Đoi.
   895.7 TH124.TS 2004
    ĐKCB: TN.000680 (Sẵn sàng)  
7. Nghìn lẻ một đêm : Tranh truyện . T.17 / Pak Jung Uk, Heo Sung Bong ; Nguyễn Lan Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 40tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Lan Anh.   II. Pak Jung Uk.   III. Heo Sung Bong.
   895.7 NGH392.LM 2005
    ĐKCB: TN.000678 (Sẵn sàng)  
8. Thần thoại Hy Lạp : Truyện tranh . T.8 : Lời nguyền của thần biển / Nguyên tác: Thômát Bunphin ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Lê Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 67tr. : tranh màu ; 21cm
/ 7500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Lee Kyung Jin.   II. Seo Young.   III. Lê Hải Oanh.   IV. Thômát Bunphin.
   398.2 TH210.TH 2006
    ĐKCB: TN.000677 (Sẵn sàng)  
9. Thần thoại Hy Lạp : Truyện tranh . T.3 : Chuyện tình của thần Ê-rốt / Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh, Minh Trang .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 195tr. : tranh màu ; 21cm
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Hải Oanh.   II. Seo Young.   III. Lee Kyungjin.   IV. Minh Trang.
   895.7 TH210.TH 2006
    ĐKCB: TN.000619 (Sẵn sàng)  
10. Thành Cát Tư Hãn : : Truyện tranh. . T.6 : Thiết lập đế chế Mông cổ / / Lời: Han Young Hee ; Tranh: Sky Power Media ; Nguyệt Minh dịch. .- H. : : Kim Đồng, , 2008 .- 170tr. : : tranh màu ; ; 21cm.
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyệt Minh,.   II. Han, Young Hee,.
   TH107C 895.7 / 2008
    ĐKCB: TN.000093 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN TRƯỜNG TÂN
     Tìm hiểu văn hoá Hàn Quốc / Nguyễn Trường Tân .- H. : Văn hoá Thông tin , 2011 .- 275tr : minh hoạ ; 21cm .- (Kiến thức văn hoá)
   Thư mục: tr. 268-269
  Tóm tắt: Tóm tắt về đất nước, con người, lịch sử, chính trị, kinh tế và xã hội Hàn Quốc; sự phát triển của văn hoá qua từng giai đoạn lịch sử; tôn giáo, tín ngưỡng dân gian, phong tục tập quán, lễ hội, ẩm thực, văn học nghệ thuật, thể thao, du lịch...
/ 44000đ

  1. Lịch sử.  2. Văn hoá.  3. Đời sống văn hoá.  4. {Hàn Quốc}
   306.095195 T209NT 2011
    ĐKCB: PM.000703 (Sẵn sàng)