Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
STEEL, DANIELLE
Bến bờ bình yên
: Tiểu thuyết / Danielle Steel; Thế Anh dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 431tr. ; 19cm
/ 56000
1.
Mỹ
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Thế Anh
.
813
B254B 2009
ĐKCB:
PM.005008 (Sẵn sàng)
2.
STEEL, DANIELLE
Tiếng nói của con tim
: Tiểu thuyết / Danielle Steel; Văn Hoà, Kim Thuỳ dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 461tr. ; 19cm
/ 60000đ
1.
Mỹ
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Văn Hoà
. II.
Kim Thuỳ
.
813
T306N 2009
ĐKCB:
PM.005007 (Sẵn sàng)
3.
MEYER, STEPHENIE
Trăng non
/ Stephenie Meyer ; Tịnh Thuỷ dịch .- Tái bản lần 4 .- TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 747 tr. ; 19 cm
Nguyên bản: A New moon
/ 120000
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Mỹ
. 4. |
Văn học Mỹ
|
I.
Tịnh Thủy
.
813
ST275H256330240M 2010
ĐKCB:
PM.004995 (Sẵn sàng)
4.
GUIN, URSULA K. LE
Mê cung xứ Hải Địa
/ Ursula K. Le Guin; Lêminh Đức dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 253tr. ; 21cm
/ 48.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Mỹ
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Lê Minh Đức
.
813
L240GU 2008
ĐKCB:
PM.004757 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004758 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004759 (Sẵn sàng)
5.
LONDON, JACK
Tiếng gọi nơi hoang dã
/ Jack London ; Ng.dịch: Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 190tr. ; 19cm
/ 20000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Mỹ
. 3.
Tiểu thuyết
.
I.
Vũ Tuấn Phương
. II.
Nguyễn Công Ái
.
813
J107KL 2003
ĐKCB:
PM.004652 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004651 (Sẵn sàng)
6.
GRISHAM, JOHN
Hồ sơ một vụ án
: Tiểu thuyết Mỹ . T.2 / John Grisham; Lê Quang Huy dịch .- H. : Phụ mữ , 1995 .- 327tr. ; 19cm
/ 24000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Mỹ
. 4.
Tiểu thuyết
.
I.
Lê Quang Huy
. II.
Lê Quang Huy
.
813
J420HNG 1995
ĐKCB:
PM.004548 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004549 (Sẵn sàng)
7.
GRISHAM, JOHN
Hồ sơ một vụ án
: Tiểu thuyết Mỹ . T.1 / John Grisham; Lê Quang Huy dịch .- H. : Phụ mữ , 1995 .- 327tr. ; 19cm
/ 24000
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Mỹ
. 4.
Tiểu thuyết
.
I.
Lê Quang Huy
. II.
Lê Quang Huy
.
813
J420HNG 1995
ĐKCB:
PM.004546 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.004547 (Sẵn sàng)
8.
SPENCER, LAVYRLE
Tháng mười một của trái tim
: Tiểu thuyết 2 tập . T.2 : Tháng mười một của trái tim / Lavyrle Spencer; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 1995 .- 286tr. ; 19cm
/ 20000
1.
Mỹ
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Tiểu thuyết
.
I.
Vũ Đình Phòng
.
813
L100V950RL240S 1995
ĐKCB:
PM.004545 (Sẵn sàng)
9.
20 truyện ngắn đặc sắc Mỹ
/ Nhiều tác giả; Mai Hoàng tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2008 .- 362tr. ; 21cm
/ 62000
1.
Mỹ
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Truyện ngắn
.
I.
Mai Hoàng
.
813
H103M 2008
ĐKCB:
PM.004053 (Sẵn sàng)
10.
HENRY, O.
Chiếc lá cuối cùng
: Truyện ngắn / O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 230tr. ; 21cm
/ 28000đ
1.
Truyện ngắn
. 2.
Mỹ
. 3.
Văn học cận đại
.
I.
Ngô Vĩnh Viễn
.
813
O-420.H 2007
ĐKCB:
PM.003708 (Sẵn sàng)